Chiến Phan

Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025

[Sách] Nhật Bản qua lăng kính của người Việt đầu thế kỷ XX - Nguyễn Mạnh Sơn

 

  • "Họ [người Nhật] đối đãi với ta như người bị mắc bệnh, cần được giúp đỡ, nhưng cuối cùng, lợi ích quốc gia của họ vẫn đặt trên hết." 

Ở một hiện tại, đám trẻ của nó đang cùng nhau diễn tập một tình huống giả định về một văn hóa giao tiếp, trong cái không khí se lạnh ngắn ngủi của Sài Gòn báo hiệu Giáng Sinh. Trong buổi hướng dẫn, đám trẻ và nó có dịp quay trở về lại với quá khứ để có thể gặp lại những con người của lịch sử từng tìm tòi đến đất nước mặt trời mọc trong một cuộc đời mong mỏi Đổi Mới – Duy Tân đó.

Cuộc hành trình tri thức này nhắc nhớ chúng ta về một hành trình của một đất nước, của những con người đã đấu tranh, tồn tại và dung hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa giữ gìn bản sắc và đổi mới từ tư duy cho đến những giá trị vật chất đến tinh thần.

"Nhật Bản qua lăng kính của người Việt đầu thế kỷ XX" không phải là một cuốn sách nghiên cứu lịch sử đơn thuần, mà là một tuyển tập độc đáo và quý giá, tập hợp các bài viết, ghi chép và hồi ký của các nhà Nho yêu nước và trí thức Việt Nam như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, và nhiều nhân vật khác. Giai đoạn đầu thế kỷ XX, Nhật Bản—với chiến thắng trước đế quốc Nga (1905) và công cuộc Minh Trị Duy Tân thần tốc—đã trở thành một hình mẫu ánh sáng và niềm hy vọng lớn lao cho những người Việt đang khao khát thoát khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp.

Cuốn sách giúp người đọc tiếp cận tư duy thời đại, hiểu được lý do tại sao phong trào Đông Du lại phát triển mạnh mẽ, và giới tinh hoa Việt Nam đã nhìn nhận sự trỗi dậy của một cường quốc châu Á như thế nào.

Các bài viết trong sách phản ánh sự ngưỡng mộ sâu sắc của người Việt đối với Nhật Bản. Đó không chỉ là sự thán phục trước sức mạnh quân sự (ví dụ: chiến thắng Trận Tsushima), mà còn là sự tôn trọng đối với tinh thần dân tộc, kỷ luật, và khả năng tiếp thu văn minh phương Tây một cách có chọn lọc.

  • "Người Nhật Bản học phương Tây, nhưng không bắt chước thô thiển. Họ học cái tinh túy để làm giàu cho bản thân, chứ không phải để mất đi cái gốc của mình." 

Các nhà chí sĩ Việt Nam đã nhìn thấy ở Nhật Bản không chỉ là một quốc gia đồng văn hóa Á Đông, mà còn là một minh chứng sống cho thấy người da vàng hoàn toàn có thể đánh bại người da trắng, điều không tưởng dưới thời Pháp thuộc.

Cuốn sách trở nên có giá trị đặc biệt khi nó không chỉ dừng lại ở việc ca ngợi. Thay vào đó, nó là một sự đối chiếu đau đáu: Tại sao Nhật Bản thành công, còn Việt Nam lại suy yếu? .

Qua các ghi chép, người đọc thấy được sự tự vấn của các trí thức về những "căn bệnh" của dân tộc, như sự trì trệ của nền Nho học cũ, tâm lý an phận, và thiếu tinh thần đoàn kết. Những chuyến đi Nhật không chỉ là học hỏi kỹ thuật mà còn là tìm kiếm một phương thuốc cải cách chính trị và xã hội cho quê hương.

  • "Nhìn người Nhật hăng hái tiến lên, ta càng thấy hổ thẹn về sự chậm chạp, bạc nhược của giống nòi mình. Sự học không phải chỉ là để thi cử, mà là để cứu nước." 

Mặc dù chủ yếu là sự ngưỡng mộ, sách cũng không tránh khỏi những ghi chép về mặt trái và sự thất vọng. Khi Nhật Bản bắt đầu chịu áp lực từ Pháp và quay lưng lại với phong trào Đông Du (sau năm 1908), nhiều chí sĩ Việt Nam đã phải chứng kiến sự thay đổi thái độ của chính phủ và người dân Nhật.

"Nhật Bản qua lăng kính của người Việt đầu thế kỷ XX" là một cuốn sách cần thiết để hiểu rõ về tâm tư, hoài bão và bi kịch của tầng lớp trí thức Việt Nam trong giai đoạn giao thời phức tạp. Nó không chỉ cung cấp thông tin lịch sử mà còn là lời nhắc nhở về tinh thần tự lực, tự cường—bài học lớn nhất mà các chí sĩ đã mang về từ Nhật Bản. Đọc cuốn sách này là đọc lại chính mình trong lịch sử.

***



  • "They [the Japanese] treated us like sick people who needed help, but in the end, their national interest always came first."

In the present day, my students are collectively rehearsing a simulated scenario about communication culture, amidst the brief chill of Saigon signaling the arrival of Christmas. During this session, the students and I have the opportunity to travel back to the past, to encounter the historical figures who sought inspiration from the Land of the Rising Sun in a lifetime yearning for Renovation – Duy Tân.

This intellectual journey reminds us of the trajectory of a nation, of people who struggled, survived, and harmonized tradition and modernity, balancing the preservation of identity and innovation in both ideology and material and spiritual values.

"Japan through the Lens of Vietnamese Intellectuals in the Early 20th Century" is not a mere historical study; it is a unique and valuable anthology, compiling essays, notes, and memoirs by patriotic Confucian scholars and Vietnamese intellectuals such as Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, and many others. In the early 20th century, Japan—with its victory over Imperial Russia (1905) and its rapid Meiji Restoration—became a beacon of light and great hope for Vietnamese people yearning to escape French colonial rule.

The book helps readers access the mindset of the era, understanding why the Đông Du movement flourished and how the Vietnamese elite perceived the rise of an Asian power.

"They [the Japanese] treated us like sick people who needed help, but in the end, their national interest always came first." (Reflecting the bitter reality that international politics prioritized national interest, shattering the hope based on an "allied nation.")

The essays in the book reflect the deep admiration of the Vietnamese people for Japan. This was not just awe at military might (e.g., the Battle of Tsushima victory) but respect for their national spirit, discipline, and ability to selectively absorb Western civilization.

  • "The Japanese learned from the West, but did not crudely imitate. They learned the essence to enrich themselves, not to lose their own roots." 

Vietnamese patriots saw Japan not only as a fellow Asian nation with a shared culture but also as a living proof that "yellow people" could defeat "white people," an unthinkable notion under French rule.

The book gains particular value as it doesn't stop at mere praise. Instead, it offers a painful comparison: Why did Japan succeed while Vietnam was weakened?

Through the notes, readers observe the intellectuals' self-reflection on the nation's "illnesses," such as the stagnation of the old Confucian system, the mentality of settling for less, and the lack of solidarity. The trips to Japan were not just about technical learning but about finding a cure for political and social reform for the homeland.

  • "Seeing the Japanese eagerly forging ahead, we felt ashamed of the slowness and debility of our own race. Learning is not just for examinations, but for saving the country." 

Although admiration is the primary emotion, the book does not shy away from recording the dark side and disillusionment. When Japan started facing pressure from France and turned its back on the Đông Du movement (after 1908), many Vietnamese patriots witnessed the shift in attitude from the Japanese government and people.

"Japan through the Lens of Vietnamese Intellectuals in the Early 20th Century" is an essential book for understanding the feelings, aspirations, and tragedy of the Vietnamese intellectual class during a complex transitional period. It not only provides historical information but also serves as a reminder of the spirit of self-reliance and self-improvement—the greatest lesson the patriots brought back from Japan. Reading this book is reading ourselves back into history.

Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2025

[Sách] Nội các Trần Trọng Kim - Phạm Hồng Tung

 

"Việc binh bị trong nước là việc quan trọng đến vận mạng cả nước, mà lúc ấy quân lính và súng ống không có... Ở các tỉnh cũng vậy, mỗi tỉnh có độ 50 lính bảo an, các phủ huyện thì độ chừng..." 

Nó suy ngẫm về những gã trí thức ở ngã ba đường của lịch sử đó. Giữa tháng 3 và tháng 8 năm 1945, họ đã lựa chọn nào khi đứng trước ngã rẽ sinh tử? Có lẽ họ biết rõ giới hạn của sự lựa chọn, biết mình đang bị kẹp giữa những thế lực lớn hơn. Họ có biết kết cục của mình không? Hẳn là biết, nhưng liệu họ có thể làm điều gì khác không? Câu trả lời nằm trong sự im lặng bất lực của lịch sử. 

Họ chọn bước đi trên con đường duy nhất nhìn thấy, mang theo hy vọng mong manh về một sự nghiệp dân tộc, dù phải chấp nhận vai trò bị giới hạn—một sự giao dịch với số phận mà cuốn sách đã lột tả. Bản thân đã từng lấy cảm hứng để viết về những nhân vật bí ẩn nhất lịch sử thời cận đại của Việt Nam, những con người nằm ở rìa lịch sử, để tìm hiểu về những lựa chọn khó khăn này.

https://chienphan.blogspot.com/2025/01/the-gioi-ngoai-cam-buoc-vao-gioi-hoi.html

"Nội các Trần Trọng Kim" của GS.TS. Phạm Hồng Tung là một công trình nghiên cứu lịch sử mang tính toàn diện, sâu sắc và cụ thể, được xuất bản nhằm đánh giá lại một giai đoạn lịch sử phức tạp (từ tháng 3 đến tháng 8 năm 1945), vốn còn tồn tại nhiều quan điểm đánh giá khác nhau.

Cuốn sách nổi bật bởi phương pháp tiếp cận khách quan và đa chiều, dựa trên việc đối chiếu sử liệu phong phú từ nhiều nguồn (tài liệu lưu trữ, báo chí, hồi ký của nhân chứng lịch sử và các nghiên cứu quốc tế). Tác giả đã đặt Nội các Trần Trọng Kim vào bối cảnh rộng lớn của cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai và chiến lược thống trị Đông Dương của phát xít Nhật để xem xét bản chất của nó.

Cuốn sách làm rõ bối cảnh ra đời của Nội các Trần Trọng Kim: sau cuộc đảo chính Nhật – Pháp (9/3/1945), Nhật Bản lật đổ Pháp, độc chiếm Đông Dương và dựng nên một chính quyền bản xứ do Bảo Đại đứng đầu.

Tác giả Phạm Hồng Tung lý giải rằng, Nội các Trần Trọng Kim là sản phẩm của chiến lược thống trị của Nhật Bản. Tuy nhiên, thay vì chỉ lên án gay gắt hay ca ngợi tuyệt đối, cuốn sách đưa ra nhận định cân bằng: Nội các này là một chính quyền bù nhìn thụ động của Nhật, được thành lập để phục vụ mục tiêu chiếm đóng và tác chiến, chứ không phải là một "chính quyền tay sai đắc lực" .

Mặc dù chỉ tồn tại vỏn vẹn bốn tháng sáu ngày, Nội các Trần Trọng Kim vẫn để lại một số dấu ấn lịch sử nhất định, được sách phân tích chi tiết:

  • Về Giáo dục và Văn hóa: Cải tổ giáo dục theo hướng Việt hóa, phổ cập chữ Quốc ngữ, lập Bộ Thanh niên, góp phần thay đổi tâm lý người Việt, khơi dậy tinh thần dân tộc.

  • Về Thống nhất Lãnh thổ: Thực hiện thương lượng và đòi lại trên danh nghĩa các vùng Nam Kỳ và các thành phố nhượng địa (Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng) để thống nhất lãnh thổ.

Tuy nhiên, cuốn sách cũng chỉ rõ sự bất lực của Nội các này trước những vấn đề sống còn của dân tộc, đặc biệt là nạn đói lịch sử năm 1945 ở Bắc và Trung Kỳ, cũng như việc không nắm quyền lực thực chất (Bộ Quốc phòng, Công an, Tuyên truyền vẫn nằm trong tay người Nhật).

"Vua Bảo Đại thấy tình thế kéo dài mãi cũng sốt ruột, triệu tôi vào bảo tôi chịu khó lập chính phủ mới. ‘Ngài nói: Trước kia người mình chưa độc lập. Nay có cơ hội, tuy chưa phải độc lập hẳn, nhưng mình cũng phải tỏ ra có đủ tư cách để độc lập. Nếu không có chính phủ thì người Nhật bảo mình bất lực, tất họ lập cách cai trị theo thể lệ nhà binh rất hại cho nước ta.’" 

Về tầm vóc Cách mạng Tháng Tám (Luận điểm của tác giả): Cuốn sách giúp độc giả hiểu đúng và sâu sắc về hành trình đi tới độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam và tầm vóc vĩ đại của Cách mạng Tháng Tám năm 1945—một sự kiện đã đánh đổ chính quyền bù nhìn này một cách nhanh chóng và triệt để.

"Nội các Trần Trọng Kim" là một công trình nghiên cứu cần thiết cho giới học giả và độc giả yêu thích lịch sử. Tác phẩm không chỉ lấp đầy một "khoảng trống" trong nghiên cứu lịch sử Việt Nam cận đại mà còn giúp chúng ta có một cái nhìn công bằng, khoa học về sự lựa chọn của lịch sử và những thách thức mà tầng lớp tinh hoa Việt Nam phải đối mặt trong thời khắc giao thời đầy biến động.



***

"The matter of military preparedness within the country is vital to the fate of the entire nation, yet at that time there were no soldiers or weapons... It was the same in the provinces; each province had only about 50 civil guards, and the districts and sub-prefectures even less..."

The text reflects on those intellectuals at that historical crossroads. Between March and August 1945, what choice did they make when facing a life-and-death turning point? Perhaps they clearly knew the limits of their options, knew they were caught between larger powers. Did they know their outcome? They must have, but could they have done anything differently? The answer lies in the silent powerlessness of history.

They chose to tread the only path visible to them, carrying a fragile hope for a national cause, even if they had to accept a limited role—a transaction with destiny that the book exposes. I myself was inspired to write about the most mysterious figures in Vietnam's modern history, those who resided on the periphery of history, to understand these difficult choices.

"The Trần Trọng Kim Cabinet - Nature, Role, and Historical Position" by Prof. Dr. Phạm Hồng Tung is a comprehensive, profound, and detailed historical research work, published to re-evaluate a complex historical period (from March to August 1945) that still holds many differing viewpoints.

The book stands out for its objective and multi-faceted approach, based on cross-referencing abundant historical documents from various sources (archival materials, newspapers, memoirs of historical witnesses, and international studies). The author places the Trần Trọng Kim Cabinet within the larger context of World War II and Imperial Japan's strategy of dominating Indochina to examine its nature.

The book clarifies the circumstances surrounding the formation of the Trần Trọng Kim Cabinet: following the Japanese coup d'état against the French (March 9, 1945), Japan overthrew the French, monopolized Indochina, and established a native government headed by Bảo Đại.

Author Phạm Hồng Tung explains that the Trần Trọng Kim Cabinet was a product of Japan's domination strategy. However, instead of just harshly condemning or absolutely praising it, the book offers a balanced assessment: this Cabinet was a passive puppet government of Japan, established to serve the purposes of occupation and military operations, not an "effective puppet regime."

Despite existing for only four months and six days, the Trần Trọng Kim Cabinet still left some historical marks, which the book analyzes in detail:

  • On Education and Culture: Reforming education towards Vietnamization, popularizing the National Language (Quốc Ngữ), establishing a Ministry of Youth, contributing to changing the Vietnamese mindset, and fostering a national spirit.

  • On Territorial Unification: Conducting negotiations and nominally reclaiming the Cochinchina region (Nam Kỳ) and the concession cities (Hanoi, Hải Phòng, Đà Nẵng) to unify the territory.

However, the book also clearly indicates the Cabinet's powerlessness in the face of vital national issues, especially the historic famine of 1945 in Bắc Kỳ (Tonkin) and Trung Kỳ (Annam), as well as its failure to hold actual power (the Ministries of National Defense, Public Security, and Propaganda remained in Japanese hands).

"Emperor Bảo Đại, seeing the situation drag on, became impatient and summoned me, asking me to try and form a new government. 'His Majesty said: Previously, our people were not independent. Now there is an opportunity, although it is not complete independence, we must still show that we are fully qualified for independence. If there is no government, the Japanese will say we are incompetent, and they will certainly establish military rule, which will be very detrimental to our country.'" 

On the Scale of the August Revolution (The Author's Thesis): The book helps readers correctly and deeply understand the journey towards independence and freedom for the Vietnamese nation and the great stature of the August Revolution in 1945—an event that quickly and thoroughly overthrew this puppet government.

"The Trần Trọng Kim Cabinet" is an essential research work for scholars and readers interested in history. The work not only fills a "gap" in the study of modern Vietnamese history but also helps us gain a fair, academic view of the choices of history and the challenges that the Vietnamese elite faced during that moment of turbulent transition.

Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025

[Sách] Xây dựng xã hội học tập - Joseph E. Stiglitz, Bruce C.Greenwald


"Em vẫn đang theo đuổi một dự án về giáo dục." Em, nhận thêm một công việc về làm giảng viên của Ngoại Thương, nickname của em là chất liệu được pha trong ngôn ngữ của nhà Phật, em nói, ở một Workin' Jungle cafe Quận 7, trong một chiều lộng gió; nơi dự án thứ hai của chồng em mà bản thân nó biết được, một gã đam mê về kiến trúc từ Úc về lại với Việt Nam. "Anh, em và anh Phong—người đồng hương đã cùng làm việc với tôi một quãng thời gian ngắn—có một sự gắn bó vô hình với giáo dục anh ha".

Nó thưởng thức không khí trên cao đó, ngắm nhìn những mái nhà cao thấp đan xen nhau như một chú nhóc con nghịch ngợm xây thành phố từ mấy mẫu lego. Ngẫu nhiên. Những giây phút hiếm hoi anh em ngồi lại với nhau trao đổi về cuộc sống, chấp vá vài công việc để kết nối nhau. "Ừ! Hành trình đi giờ gần 500 em sinh viên rồi, nhìn lại giật mình em ạ." Nó thầm nghĩ: anh em nó chẳng mong muốn điều lớn lao, chỉ như có một sợi dây giáo dục nào đó kết lại một con đường đi của cả ba.

Một hành trình về giáo dục, biết đâu sẽ gặp gỡ nhiều con người nữa trên con đường này, xã hội chẳng phải hình thành từ đám đông?

 "Xây dựng xã hội học tập" không phải là một cuốn sách kinh tế học hàn lâm khô khan; đó là một tuyên ngôn triết học kinh tế mạnh mẽ, kêu gọi các quốc gia đang phát triển thay đổi toàn bộ trọng tâm chính sách của mình. Stiglitz và Greenwald lập luận rằng, yếu tố quan trọng nhất quyết định sự giàu có và thịnh vượng lâu dài của một quốc gia không phải là sự tích lũy vốn hay tài nguyên, mà là tốc độ học hỏi và khả năng sáng tạo (The Learning Society).

Cuốn sách chỉ ra sai lầm cốt lõi của mô hình kinh tế tân cổ điển (neo-classical model) khi quá tôn thờ hiệu quả tĩnh tại (static efficiency). Tác giả nhấn mạnh rằng, việc theo đuổi lợi thế so sánh tĩnh tại (ví dụ: chỉ sản xuất nông nghiệp vì hiện tại đang làm tốt) sẽ cản trở đất nước chuyển mình và học hỏi các kỹ năng mới. Thay vào đó, mục tiêu tối thượng phải là tối đa hóa tốc độ học hỏi.

  • "Thị trường tự do không thể tự động tạo ra một xã hội học tập hiệu quả. Kiến thức là một loại hàng hóa công cộng đặc biệt, luôn chứa đựng các yếu tố ngoại ứng (externalities) không được định giá đúng."

Vì kiến thức mang tính lan tỏa (spillover effect)—một công ty tạo ra kiến thức, công ty khác được hưởng lợi mà không phải trả phí—nên các công ty sẽ đầu tư ít hơn mức tối ưu cho việc học hỏi và nghiên cứu. Điều này dẫn đến sự cần thiết phải có sự can thiệp của chính phủ thông qua các chính sách công nghiệp (industrial policies).

Cuốn sách bác bỏ chủ nghĩa tự do thị trường (laissez-faire) cực đoan và kêu gọi một vai trò tích cực hơn của nhà nước. Mục tiêu của chính sách không phải là "chọn người thắng cuộc," mà là tạo ra môi trường cho phép học hỏi lan tỏa.

  • "Mục tiêu của chính sách kinh tế phải là tối đa hóa tốc độ học hỏi và thích nghi của xã hội, chứ không phải chỉ tối đa hóa hiệu quả tĩnh tại hiện tại."

Tác giả đề xuất các chiến lược như:

  1. Bảo hộ có chọn lọc (Infant Industry Protection): Hỗ trợ các ngành công nghiệp non trẻ để chúng có thời gian "học hỏi bằng cách làm" (learning by doing).

  2. Đầu tư mạnh vào Giáo dục và Nghiên cứu Công: Đảm bảo kiến thức nền tảng được phổ cập rộng rãi.

  3. Hỗ trợ công nghệ và chuyển giao kiến thức: Khuyến khích sự liên kết giữa các doanh nghiệp và viện nghiên cứu.

  • "Học hỏi bằng cách làm (learning by doing) là nguyên tắc cốt lõi của sự phát triển. Nếu bạn không làm những điều mới, bạn sẽ không bao giờ học được cách làm tốt hơn."

"Xây dựng xã hội học tập" là một cuốn sách cực kỳ quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, nhà quản lý và bất kỳ ai quan tâm đến tương lai phát triển của Việt Nam. Tác phẩm không chỉ cung cấp một khuôn khổ lý thuyết mới để hiểu về tăng trưởng, mà còn trang bị công cụ để xây dựng một nền kinh tế năng động, bền vững, đặt tri thức và sự sáng tạo làm trung tâm. Đây là một tác phẩm thách thức tư duy, đòi hỏi sự đọc hiểu sâu sắc để vận dụng hiệu quả vào thực tiễn.

***



"I'm still pursuing an education project." She, who took on an additional job as a lecturer at Foreign Trade University, whose nickname is a phrase steeped in Buddhist language, she said, at a Workin' Jungle cafe in District 7, on a breezy afternoon; where her husband's second project is located, whom I know to be an Australian-returned architect passionate about Vietnam. "Brother, you, me, and Phong—our fellow countryman who worked with me for a short while—we share an invisible bond with education, don't we?"

I savored the high-altitude atmosphere, gazing at the intertwining high and low rooftops like a mischievous child building a city with Lego pieces. Coincidence. These rare moments when we sit together exchanging thoughts on life, piecing together various small jobs to connect us. "Yes! The journey has reached nearly 500 students now, and it makes me pause, sister." I thought to myself: we aren't chasing anything grand; it's just as if a thread of education connects the path for all three of us.

A journey into education—who knows how many more people we will meet on this road? Isn't society formed by the crowd?

"Creating a Learning Society" is not a dry academic economics book; it is a powerful philosophical declaration calling on developing nations to shift the entire focus of their economic policy. Stiglitz and Greenwald argue that the most critical factor determining a nation's long-term wealth and prosperity is not the accumulation of capital or resources, but the speed of learning and the capacity for innovation (The Learning Society).

The book highlights the core flaw of the neo-classical economic model when it over-reveres static efficiency. The authors emphasize that pursuing static comparative advantage (e.g., only producing agricultural goods because you are currently good at it) hinders a country's transition and its ability to acquire new skills. Instead, the ultimate goal must be to maximize the speed of learning.

The book's most groundbreaking argument is its deep analysis of market failure in the creation and dissemination of knowledge.

  • "The free market cannot automatically create an efficient learning society. Knowledge is a special kind of public good that always contains externalities that are not correctly priced."

Because knowledge is diffusive (spillover effect)—one company creates knowledge, and another benefits without paying—companies will underinvest in learning and research. This leads to the necessity of government intervention through industrial policies.

The book rejects extreme laissez-faire market liberalization and calls for a more active role for the state. The goal of policy is not to "pick winners," but to create an environment that allows learning to spread.

  • "The goal of economic policy must be to maximize the pace of societal learning and adaptation, not merely to maximize current static efficiency."

The authors propose strategies such as:

  1. Infant Industry Protection: Supporting nascent industries to give them time for "learning by doing."

  2. Strong Investment in Public Education and Research: Ensuring foundational knowledge is widely disseminated.

  3. Technology Support and Knowledge Transfer: Encouraging collaboration between businesses and research institutes.

  • "Learning by doing is the core principle of development. If you don't do new things, you will never learn how to do them better."

"Creating a Learning Society" is an extremely important book for policymakers, managers, and anyone concerned with the future development of Vietnam. The work not only provides a new theoretical framework for understanding growth but also equips tools to build a dynamic, sustainable economy centered on knowledge and creativity. This is a thought-provoking work that requires deep understanding to apply effectively in practice.

Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

[Truyện] Người lạ - Phần 3 - Ba có thương con không? [The Stranger - Part 3 - Does Daddy Love Me?]

 


"Ba có thương con không?"

Câu hỏi ấy không chỉ là một mũi tên mà là một chiếc đinh ghim, xuyên qua mọi lớp ngụy trang, xuyên qua sự xa hoa của những tòa nhà, xuyên qua sự bận rộn giả tạo của người lớn, và đâm thẳng vào suy nghĩ của Minh.

Nó ngửi thấy mùi tóc của em – mùi xà phòng giặt cũ kỹ, giống y hệt mùi của người phụ nữ vừa ôm chặt lấy nó. Mùi hương của vất vả chưa tìm được thanh thản từ những lo toan không tên. Mùi hương ấy đã không còn là của riêng ai, mà là mùi chung của những người đang vật lộn giữa Sài Gòn phồn hoa.

Minh ôm chặt cô nhóc vào lòng. Lưng em đầy những vết sần, khô ráp sau tấm vải mỏng manh của chiếc áo. Bàn tay của nó bắt đầu vuốt dọc lưng em, cảm nhận một vòng tay ôm chặt lấy người nó, một vòng ôm vừa đòi hỏi vừa trao tặng. Cái ôm chan chứa yêu thương, ngây thơ và dại khờ, như một món quà bị lãng quên của tuổi thơ.

Minh chợt nhận ra mình đã mất đi cảm giác của một vòng tay từ lâu lắm rồi. Ở một quá khứ không xa, nó cũng luôn được những vòng tay thương yêu ôm chặt lấy. Nhưng rồi, bản thân nó tự lựa chọn xa rời những vòng tay ấy khi những lời trêu chọc của bạn bè bắt đầu nhiều lên: “Thằng Minh bám váy mẹ.” Tự dưng thấy mình phải lớn, tự nhiên thấy mình phải có một trách nhiệm nào đó với bản thân, phải "thơm", phải thành đạt như một người lớn định nghĩa. Nó đã phải rời xa những sự yêu thương vô điều kiện đó.


Như một trong những con đường học hành từ bé, cho đến cả việc tìm kiếm một môi trường học vấn ở nước ngoài, tất cả đều có sự “tư vấn”, rồi quyết định. Cuối cùng, nó chẳng thể phân biệt đâu là sự tư vấn và đâu là quyết định thực sự của nó, của ba và mẹ nó. Điều đó cũng chẳng có nghĩa là bản thân nó đổ lỗi, nhưng nó hiểu: Tình yêu thương đã bị biến thành một bản kế hoạch, thiếu đi sự ngẫu hứng và sự chân thật.

Tiếng nói của cô bé khô khốc, như thể rơi hẳn xuống một vực sâu, không có đáy. Cô bé chỉ lập lại đúng một câu nói, một lời khẩn cầu tuyệt vọng: "Ba có thương con không?"

Miệng nó tự dưng khô khốc đi! Nó chẳng hiểu có phải là cô nhóc đang tự nói lên câu hỏi của mình, hay là đang hỏi hộ nó, đứa con trai chưa bao giờ dám hỏi thẳng ông già mình câu hỏi ấy.

"Chắc rồi, ba thương nhiều mà!" Nó ôm cô bé của mình vào lòng. Thân hình gầy guộc của em chẳng thể giấu đi sau lớp vải mỏng manh của chiếc áo bên trong và áo khoác bên ngoài, bàn tay xương xẩu. Giữa những tòa nhà chọc trời của Quận 1, cái ôm này là món đồ rẻ tiền nhất, nhưng lại chứa đựng giá trị đắt đỏ nhất: sự thừa nhận về nỗi cô đơn.

Rồi chúng tôi phải chia tay. Cô bé thoát ra khỏi vòng tay là một lực kéo nhẹ nhàng nhưng dứt khoát từ người mẹ. "Chúng ta về thôi con gái." Người mẹ nói, giọng đã dịu lại nhưng vẫn còn sự vội vã.

Minh gỡ dải băng bịt mắt. Ánh đèn neon và đèn pha xe cộ lập tức ập vào, chói lòa. Nó nhìn theo bóng dáng hai mẹ con khuất dần.

"Tuyệt vời, Minh!" Linh bước tới, ống kính máy quay vẫn còn nóng. "Cái ôm ấy… nó là bản chất của mọi vấn đề trong xã hội này. Cô đơn trong giàu có. Cảm ơn anh."

Minh lắc đầu, ánh mắt nó lúc này không nhìn Linh, mà quét qua dòng người đang hối hả. Rồi nó nhìn thấy.

Cách đó không xa, ở cột đèn tín hiệu giao thông, dưới ánh sáng vàng vọt và bụi mờ, có một chiếc Maybach màu trắng đang dừng lại. Và ở ghế phụ, là mái tóc búi cao, là chiếc áo sơ mi lụa màu xanh ngọc – đó là má nó. Bà đang quay mặt về phía nó, ánh mắt bà không hề nhìn nó, mà nhìn vào tấm bảng “Bạn đã có một ngày vất vã, hãy ôm tôi.”

Khuôn mặt bà nó, lúc này không còn là sự thanh lịch của "Hoa khôi trường Luật" hay sự lạnh lùng của một cổ đông công ty. Nó là một bức tượng sáp của sự im lặng, cố gắng giữ lại vẻ ngoài bình thản giữa nỗi sợ hãi tột cùng. Sợ bị người quen thấy, sợ bị chính con trai mình nhìn thấy.

Ngay sau đó, chiếc xe vụt đi. Minh không kịp phản ứng.

“Đây là câu trả lời của bà,” Minh thầm nghĩ. “Bà cũng như người mẹ kia, cũng đã bỏ đi, sợ hãi đối diện với đứa con trai đang làm điều 'điên rồ' giữa phố.” Sự thất vọng này nặng nề hơn cả cái bạt tai mà ông già đã dành cho nó.

Minh lấy dải băng bịt mắt mình lại, giơ cao tấm bảng “Bạn đã có một ngày vất vã, hãy ôm tôi.”

Bầu trời đã hoàn toàn đổ màu tím than, như một chiếc áo nhung được phủ lên thành phố, chỉ còn sót lại những dải đèn neon lạnh lẽo từ các biển quảng cáo của ngân hàng và quỹ đầu tư.

Đúng lúc đó, một vòng tay tiến đến, ôm lấy nó. Lần này, vòng ôm cứng cáp, nhưng lại thoang thoảng một mùi hương lạ lùng. Đó là mùi bột màu, mùi hóa chất acrylic khô và chút mùi dầu bóng, pha lẫn với hơi ấm của da thịt – một sự hỗn hợp của nghệ thuật và mưu sinh. Giữa nơi phố đi bộ sầm uất này, nơi mỗi người đều mang trên mình mùi hương nước hoa đắt tiền, lại có một người mang theo mùi của sự sáng tạo và lao động nghệ thuật? Minh thắc mắc.

"Hôm nay của bạn thế nào?" Nó chủ động cất tiếng hỏi, cố gắng giấu đi sự ngạc nhiên.

“Em mệt quá!” Đó là giọng nói the thé, có chút nhẹ nhàng, có chút yếu đuối, hoàn toàn khác hẳn với một thân hình cao ráo, gần bằng Minh. Đó là nhân dáng của một chàng trai.

Part 1:https://chienphan.blogspot.com/2025/11/truyen-nguoi-la-phan-1-story-stranger.html

Part 2: https://chienphan.blogspot.com/2025/11/truyen-nguoi-la-phan-2-vong-tay-nguoi.html



***



"Does my daddy love me?"

That question was not just an arrow but a nail, piercing through all disguises, through the luxury of the buildings, through the artificial busyness of adults, and stabbing straight into Minh’s thoughts.

He smelled her hair—the scent of old laundry soap, exactly the same as the woman who had just embraced him. It was the scent of struggle that had yet to find peace from nameless worries. That scent was no longer exclusive to anyone but was the common odor of those wrestling amidst the opulent Saigon.

Minh hugged the little girl tightly. Her back was full of rough bumps, dry beneath the thin fabric of her shirt. His hand began to stroke her back, feeling her arms clasping him tightly, an embrace that both demanded and gave. It was a hug overflowing with innocent, naive love, like a forgotten gift of childhood.

Minh suddenly realized he had lost the feeling of an embrace a long time ago. In the not-so-distant past, he was always tightly held by loving arms. But then, he chose to withdraw from those embraces when friends' teasing increased: "Minh is still clinging to his mother's skirt." He suddenly felt he had to grow up, naturally felt he had some kind of self-responsibility, had to be "scented" (successful), had to be successful as defined by adults. He had to move away from that unconditional love.

Just like his path through school from a young age, and even seeking an overseas education, everything involved "consultation," followed by a decision. Ultimately, he couldn't distinguish between the advice and his true decision, or that of his father and mother. It didn't mean he was blaming them, but he understood: Love had been turned into a blueprint, lacking spontaneity and authenticity.

The little girl's voice was dry, as if plummeting into a bottomless abyss. She only repeated one sentence, a desperate plea: "Does my daddy love me?"

His mouth suddenly went dry! He didn't know if the little girl was voicing her own question or asking on behalf of him, the son who never dared to ask his old man that question directly.

"Of course, Daddy loves you very much!" He hugged the girl close. Her scrawny body couldn't be hidden beneath the thin fabric of her inner shirt and outer jacket, her hands bony. Amidst the skyscrapers of District 1, this embrace was the cheapest thing, yet contained the most precious value: the acknowledgment of loneliness.

Then they had to part. The girl broke free from the embrace with a gentle yet firm pull from her mother. "Let's go home, my daughter." The mother said, her voice softer but still with a sense of urgency.

...

Minh took off the blindfold. Neon lights and car headlights immediately rushed in, glaring brightly. He watched the figures of the mother and daughter gradually disappear.

"Brilliant, Minh!" Linh approached, her camera lens still warm. "That hug... it's the core of every problem in this society. Loneliness in luxury. Thank you."

Minh shook his head, his gaze now not on Linh, but sweeping across the hurried crowd. Then he saw it.

Not far away, at the traffic light, under the sickly yellow light and haze, a white Maybach was stopping. And in the passenger seat, was the high bun, the jade-green silk blouse—that was his mother. She was facing towards him, but her eyes were not looking at him; instead, they were fixed on the sign: "You have a struggling day. Hug me."

His mother's face, at that moment, was no longer the elegance of the "Law School Beauty Queen" or the coldness of a company shareholder. It was a wax statue of silence, striving to maintain a calm exterior amidst extreme fear. Afraid of being seen by acquaintances, afraid of being seen by her own son.

Right after that, the car sped away. Minh didn't have time to react.

"This is her answer," Minh thought. "She, too, like that other mother, chose to leave, afraid to face the son doing a 'crazy' thing in the middle of the street." This disappointment was heavier than the slap his old man had given him.

Minh took the blindfold and put it back on, holding up the sign: "You have a struggling day. Hug me."

The sky had completely fallen into a dark violet, like a velvet cloak draped over the city, with only the cold neon strips from the bank and investment fund billboards remaining.

Just then, an embrace approached him. This time, the hug was firm, yet it carried a strange, subtle scent. It was the smell of powder paint, dry acrylic chemicals, and a hint of varnish, mixed with the warmth of skin—a blend of art and livelihood. Amidst this bustling pedestrian street, where everyone wore expensive perfume, was there really someone carrying the scent of creativity and artistic labor? Minh wondered.

"How was your day?" He took the initiative to ask, trying to hide his surprise.

"I'm so tired!" That was a reedy voice, slightly gentle, a little weak, completely unlike the tall figure, nearly Minh’s height. It was the form of a young man.


Chủ Nhật, 16 tháng 11, 2025

[Sách] Khi đàn sếu bay về phương Nam - Lisa Ridzén


  • "Bình yên không phải là điểm đến. Nó nằm ở khoảnh khắc ta chấp nhận tốc độ của đôi cánh mình, giữa một bầu trời rộng lớn." 

Nếu bạn hỏi nó có yêu tuổi già của mình không, hẳn rồi, yêu quá đi chứ! Vì đâu có được sự yêu thương đó, từ những con người đã tiếp xúc qua, họ bắt đầu đi qua ráng chiều đời, cất lên những giai điệu mới của cuộc sống, như ánh hoàng hôn rọi xuống dòng sông lấp lánh như ánh pha lê. Tuổi nào chẳng lạc lối, tuổi già cũng vậy thôi! Lửng lơ ở đa tầng cảm xúc, yêu thương, tiếc nuối trong cô độc, buồn bã với những sự chiêm nghiệm về cuộc sống—những sinh vật phù du dưới đáy nhìn ngắm những thứ bồng bềnh ở bên trên, để rồi tiếp tục với thương yêu, như nhân vật Bo của truyện.

 "Khi đàn sếu bay về phương Nam" không chỉ là một tác phẩm tự sự chữa lành về thiên nhiên, mà là một bản chân dung dịu dàng và chân thực về hành trình đối diện với tuổi già, sự cô đơn và những di sản gia đình chưa được giải quyết. Tác giả Lisa Ridzén sử dụng sự di cư kiên định của loài sếu làm bối cảnh, nhưng nội dung sâu xa là về hành trình nội tâm của nhân vật Bo—một người đàn ông Thụy Điển lớn tuổi đang tìm kiếm "phương Nam" của chính mình.

Cuốn sách nổi bật bởi giọng văn nhẹ nhàng, nhân văn, tập trung vào những thay đổi nhỏ nhặt nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống đời thường và tâm hồn của Bo.

Bo: Sự Cô Đơn và Di sản của Quá khứ

Câu chuyện xoay quanh ông Bo, người đang đối mặt với những thách thức của tuổi già và sự cô đơn. Cuộc sống của ông được vẽ nên qua những mối quan hệ phức tạp và sâu sắc:

  1. Tình bạn và Sự kết nối: Mối quan hệ độc đáo với người đồng nghiệp Ture là điểm sáng, cho thấy ý nghĩa của sự kết nối con người, đặc biệt ở tuổi xế chiều.

  2. Di sản gia đình: Cuốn sách đào sâu vào mối quan hệ căng thẳng với con trai Hans, một sự căng thẳng bị ảnh hưởng nặng nề bởi chính mối quan hệ khắc nghiệt của Bo với người cha ruột. Sự buông bỏ và chữa lành cho thế hệ sau là một chủ đề mạnh mẽ.

  3. Đối diện với tuổi già: Hành trình chấp nhận sự yếu đuối của thể chất được thể hiện qua những ghi chép tỉ mỉ của đội ngũ chăm sóc tại nhà.

Cuốn sách truyền tải thông điệp về sự chấp nhận và buông bỏ—hai yếu tố cần thiết để tìm thấy bình yên. Giống như đàn sếu phải chấp nhận mùa đông để bay đi, Bo phải chấp nhận quá khứ và sự lão hóa để tìm thấy mục đích ở giai đoạn cuối đời.

Tác giả đặt ra câu hỏi cốt lõi: Nguồn gốc của sự lo âu không phải là thiếu thời gian, mà là thiếu mục đích và sự hiện diện.

 "Nếu bạn làm chậm lại, thế giới sẽ không bị bỏ lại phía sau. Chỉ là những điều bạn không thể thấy trước đó sẽ xuất hiện."

Sự chữa lành của Bo bắt đầu khi ông ngừng chạy đua với thời gian và những kỳ vọng của người cha, cho phép bản thân nhìn thấy những giá trị cốt lõi còn sót lại.

"Phương Nam" trong sách là một ẩn dụ tuyệt đẹp cho trạng thái tinh thần bình yên, là nơi mà Bo và mỗi người chúng ta cần được nghỉ ngơi và tái tạo.

"Mỗi người đều mang trong mình một phương Nam, một nơi mà ta biết mình phải trở về để được chữa lành."

Sự chấp nhận hành trình gian khổ của đàn sếu dạy chúng ta bài học về sự kiên định không màng đến sự hoàn hảo. Sự bình yên của Bo đến từ việc chấp nhận sự không hoàn hảo của gia đình và chính mình.

  • "Cuộc sống là một hành trình đi tìm nơi chốn, không phải là nơi chốn đi tìm ta. Ta phải tự mình cất cánh." 

"Khi đàn sếu bay về phương Nam" là một cuốn sách chân thực, dịu dàng, khiến người đọc suy ngẫm về ý nghĩa của những khoảnh khắc quý giá trong đời. Nó là một lời mời gọi bạn dũng cảm buông bỏ những gánh nặng của quá khứ và trân trọng những người thân yêu, bởi chính sự kết nối ấy mới là "phương Nam" vĩnh cửu của mỗi người.



***

"Peace is not a destination. It lies in the moment we accept the speed of our own wings, amidst a vast sky."

"When the Cranes Fly South" is not just a work of healing self-narrative about nature; it is a gentle and authentic portrait of the journey of confronting old age, loneliness, and unresolved family legacies. Author Lisa Ridzén uses the crane's resolute migration as a backdrop, but the deeper content is about the internal journey of the character Bo—an elderly Swedish man searching for his own "South."

The book stands out for its gentle, humane voice, focusing on the subtle yet meaningful changes in Bo's everyday life and soul.

Bo: Solitude and the Legacy of the Past

If you ask me if I love my old age, yes, I love it too much! Because where else could one receive that affection, from the people I've encountered, who are beginning to pass through the twilight of life, raising new melodies, like the sunset light reflecting on the river, sparkling like crystal. Every age gets lost, and old age is no different! Wavering in multiple layers of emotion—love, regret, amidst solitude, sadness—with reflections on life—the plankton below gazing up at the things floating above. Then, continuing with love, just like the character Bo in the story.

The story revolves around Bo, who is confronting the challenges of old age and loneliness. His life is painted through complex and profound relationships:

  1. Friendship and Connection: The unique bond with his colleague Ture is a highlight, demonstrating the meaning of human connection, especially in the twilight years.

  2. Family Legacy: The book delves into the strained relationship with his son Hans, a tension heavily influenced by Bo's own harsh relationship with his father. Letting go and healing the next generation is a powerful theme.

  3. Confronting Old Age: The journey of accepting physical frailty is conveyed through the meticulous notes of the home care team.

The book conveys the message of acceptance and surrender—two essential elements for finding peace. Just as the cranes must accept winter to fly away, Bo must accept his past and aging to find purpose in his later years.

The author poses the core question: The source of anxiety is not a lack of time, but a lack of purpose and presence.

"If you slow down, the world won't be left behind. It's just that things you couldn't see before will appear."

Bo's healing begins when he stops racing against time and his father's expectations, allowing himself to see the remaining core values.

The South: The Soul's Sanctuary

"The South" in the book is a beautiful metaphor for inner peace, the state of mind where Bo and all of us need rest and rejuvenation.

"Everyone carries a South within them, a place where they know they must return to be healed."

The acceptance of the cranes' arduous journey teaches us a lesson in persistence, regardless of perfection. Bo's peace comes from accepting the imperfections of his family and himself.

  • "Life is a journey in search of a place, not a place in search of us. We must take flight ourselves." (On actively seeking purpose)

  • "When the Cranes Fly South" is an authentic, gentle book that prompts the reader to reflect on the meaning of precious moments in life. It is an invitation to bravely let go of the burdens of the past and cherish loved ones, because that connection itself is the eternal "South" for every person.

Thứ Bảy, 15 tháng 11, 2025

[Sách] Hồi ức Quảng Trị - Nguyễn Thụy Kha

“Mùa hè đỏ lửa năm ấy đã kết thúc bằng những mất mát không thể đong đếm. Nhưng điều vĩ đại nhất không phải là thắng hay bại, mà là cách những người lính từng ở hai bờ chiến tuyến, sau tất cả, có thể gặp lại, bắt tay nhau và gọi nhau là đồng bào. Hồi ức này là minh chứng rằng, dù bom đạn có tàn khốc đến đâu, trái tim con người vẫn luôn có chỗ cho tình thương và sự bao dung.”

Nó lướt qua Thành cổ, đặt chân mình lên bờ cát thoai thoải, ngồi dựa xuống một góc bụi tre nhìn về phía con sông Thạch Hãn , nơi con sông này, đã chôn vùi bao xác chết, nơi chia cắt hai miền đất nước.

Bà—người tình tóc bạc, người phụ nữ của nhiều năm xa xứ tìm về, lặng người, ôm rồi bật khóc một người chị đã cách trở bao năm. Bà kể về một thời lửa khói, kể về dòng sông nhuộm sắc đỏ từ máu người chảy, ôm con chạy giữa hai làn đạn đó. "Anh còn nhớ không?"—Câu hỏi day dứt ấy như vọng về từ quá khứ, là minh chứng cho nỗi đau dai dẳng của những người sống sót. Cuốn sách này, cũng như câu chuyện của họ, là sự đối diện với nỗi mất mát mà chiến tranh để lại.

Nhớ. Vẹn nguyên. Lần đầu được người tình tóc bạc, cùng người anh đã khuất dẫn về nơi quê cha, đất tổ; nơi chôn cất ôn mệ đang nằm. Cuộc hành hương ấy, giờ đây, nó tiếp nối: dẫn dắt những đứa nhóc của mình về lại mảnh đất ấy. Thật ra là quê mạ, nơi người tình tóc bạc đã từng băng mình dưới làn đạn của một thời mưa đỏ, và giờ đây, ký ức bi tráng đó lại đang rực rỡ trên màn ảnh.

https://chienphan.blogspot.com/2012/07/he-o-lua.html

Bút lực của một ngày tuổi trẻ, viết kiếm tiền, "Hè đỏ lửa" viết theo một văn phong chấp cố, thỏa một sự ngông nghênh của trẻ tuổi. Giờ đây gặp lại. 

Hồi ức Quảng Trị, do nhà thơ – nhà báo Nguyễn Thụy Kha sưu tầm và biên soạn, không chỉ là một cuốn sách lịch sử mà còn là một tượng đài văn học về lòng bao dung và tinh thần hòa giải dân tộc. Công trình này tái hiện lại 81 ngày đêm khốc liệt của trận chiến Thành cổ Quảng Trị (mùa hè năm 1972) thông qua góc nhìn trực diện, chân thực của hai người lính ở hai chiến tuyến đối lập.

“Ở Thành cổ, mỗi mét vuông đất là một thước đo của sự sống và cái chết. Đất đã ngấm quá nhiều máu, đến mức mỗi bước chân đều như đạp lên quá khứ. Nhưng chính nơi ấy, người lính phải vượt qua nỗi sợ hãi lớn nhất, chỉ để làm tròn bổn phận. Họ chiến đấu không phải vì khẩu hiệu, mà vì đồng đội bên cạnh và vì một niềm tin giản dị về ngày mai.”

1. Cấu trúc độc đáo: Hai chiến tuyến – Một nỗi đau chung

Sức nặng và giá trị của cuốn sách nằm ở cấu trúc đối chiếu hiếm có:

  1. Phần một: Là nhật ký chiến trường của người lính Quân đội Nhân dân Việt Nam, Đào Chí Thành – Ra đi từ giảng đường.

  2. Phần hai: Là hồi ký của người lính Thủy quân Lục chiến Việt Nam Cộng hòa, Nguyễn Thanh Quang – Quảng Trị trong tôi.

Hai bản tự sự song song này đã phá vỡ rào cản "ta – địch" thông thường, cho phép người đọc nhìn thấu sự tàn khốc của chiến tranh từ cả hai phía. Dù lý tưởng khác biệt, họ đều là những người trẻ bị cuốn vào cuộc chiến, phải đối mặt với thiếu thốn, gian khổ và cái chết chực chờ. Họ đều có những khoảnh khắc cô đơn, sợ hãi, và cả niềm kiêu hãnh của người lính. Cuốn sách giúp chúng ta nhận ra rằng, ở dưới lớp áo lính, họ đều là con người.

2. Thông điệp Hòa giải và Bao dung

Tác phẩm không đi sâu vào phân tích chiến thuật mà tập trung vào cảm xúc, tâm tư của những người trong cuộc. Nguyễn Thụy Kha đã khéo léo đặt ký ức của hai người lính cạnh nhau để tự thân người đọc cảm nhận và đối chiếu. Điểm chạm cảm xúc lớn nhất chính là sự gặp gỡ, trò chuyện và sẻ chia sau này giữa ông Thành và ông Quang, biến đối thủ thành tri âm, khép lại quá khứ bằng sự tôn trọng dành cho ký ức của nhau.

Hồi ức Quảng Trị là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ về giá trị của hòa bình và sự cần thiết phải bước qua hận thù để chung sống.

“Hôm nay, tôi thấy pháo sáng rực lên trời đêm Thạch Hãn. Ánh sáng ấy không phải của ngày, cũng chẳng phải của đêm, nó là ánh sáng của sự thật trần trụi. Nó soi rõ từng khuôn mặt bệ rạc, từng vết thương, và cả những ước mơ còn dang dở. Khi tiếng pháo vừa dứt, chúng tôi lại sống thêm một ngày, nhưng không ai biết ngày mai mình còn được thấy ánh sáng ấy nữa hay không.”

Hồi ức Quảng Trị là một tài liệu lịch sử đầy cảm xúc, là lời tri ân xúc động tới những người đã hy sinh tuổi trẻ nơi chiến trường. Quan trọng hơn, nó là một bài học sâu sắc về nhân tính và là chiếc chìa khóa nhỏ mở ra cánh cửa hòa giải, giúp thế hệ hôm nay hiểu được rằng: hòa bình không phải là điều hiển nhiên mà là một di sản quý giá được đổi bằng máu và nước mắt của cả hai phía.



***

"The summer of red fire concluded with unquantifiable loss. But the greatest thing was neither victory nor defeat; it was how the soldiers who once stood on opposing fronts could, after everything, meet again, shake hands, and call each other compatriots. This memoir is proof that no matter how devastating the bombs and bullets, the human heart always reserves a place for compassion and tolerance."

I skimmed across the Ancient Citadel, placed its feet on the gentle sand slope, and sat leaning against a clump of bamboo, gazing at the Thạch Hãn River, the river that entombed countless fallen, the dividing line between the two regions of the country.

She—the silver-haired lover, the woman who returned after many years abroad—stood silently, then embraced and wept with a sister separated for years. She spoke of a time of fire and smoke, spoke of the river stained red with human blood, carrying her child while running between two lines of fire. "Do you remember?"—That haunting question seems to echo from the past, proof of the long-lasting pain of the survivors. This book, like their story, is a confrontation with the loss left by war.

The memory is whole. Intact. The first time the silver-haired lover, along with the deceased brother, led me back to the ancestral homeland; the resting place where my ancestors lie. That pilgrimage, now, I continue: leading my own children back to that very land. In truth, it is the mother's homeland, where the silver-haired lover once traversed under the rain of fire during that time of red summer, and now, that tragic memory is shining brightly on the screen. (Reference: https://chienphan.blogspot.com/2012/07/he-o-lua.html). The force of a youthful pen, written for money, the "Red Summer" was penned in a defiant style, satisfying the arrogance of youth. Now, I encounter it again.

"Quảng Trị Memoirs", compiled and edited by the poet–journalist Nguyễn Thụy Kha, is not just a history book but a literary monument to tolerance and the spirit of national reconciliation. This work vividly reconstructs the 81 brutal days and nights of the Quảng Trị Citadel battle (the fiery summer of 1972) through the direct, authentic perspectives of two soldiers on opposite fronts.

"In the Ancient Citadel, every square meter of land was a measure of life and death. The earth was soaked with so much blood that every step felt like stepping on the past. But it was there that the soldier had to overcome the greatest fear, solely to fulfill his duty. They fought not for slogans, but for the comrade beside them and for a simple faith in tomorrow."

1. Unique Structure: Two Fronts – One Shared Pain

The gravity and value of the book lie in its rare contrasting structure:

  1. Part One: The battlefield diary of the People's Army of Vietnam soldier, Đào Chí Thành – Leaving the Lecture Hall.

  2. Part Two: The memoir of the Republic of Vietnam Marine Corps soldier, Nguyễn Thanh Quang – Quảng Trị in Me.

These two parallel narratives break down the conventional "us vs. them" barrier, allowing the reader to fully grasp the brutality of war from both sides. Despite different ideals, they were all young men swept into the conflict, facing scarcity, hardship, and imminent death. They all had moments of loneliness, fear, and the pride of a soldier. The book helps us realize that beneath the uniforms, they were all human.

2. The Message of Reconciliation and Tolerance

The work does not delve into tactical analysis but focuses on the emotions and inner thoughts of the participants. Nguyễn Thụy Kha skillfully placed the memories of the two soldiers side by side, allowing the reader to feel and contrast them naturally. The greatest emotional impact lies in the eventual meeting, conversation, and sharing between Mr. Thành and Mr. Quang, transforming adversaries into soulmates, closing the past with respect for each other's memories.

"Quảng Trị Memoirs" is a gentle yet powerful reminder of the value of peace and the necessity of moving beyond hatred for coexistence.

"Today, I see flares bursting across the Thạch Hãn night sky. That light is neither day nor night; it is the light of naked truth. It illuminates every ravaged face, every wound, and every unfinished dream. When the shelling ceased, we survived another day, but no one knew if they would see that light again tomorrow."

"Quảng Trị Memoirs" is a deeply emotional historical document, a moving tribute to those who sacrificed their youth on the battlefield. More importantly, it is a profound lesson in humanity and a small key that opens the door to reconciliation, helping the current generation understand that: peace is not self-evident but a precious heritage paid for with the blood and tears of both sides.

Thứ Năm, 13 tháng 11, 2025

[Sách] Giáo dục Việt Nam dưới thời thuộc địa - Nguyễn Thụy Phương

 

"Chỉ còn tinh thần hiếu học vốn là bản sắc văn hóa Việt vẫn được coi trọng, vì học hành là con đường tiến thân để thành đạt. Người Pháp đã biết cách đặt thuộc tính văn hóa Việt này vào hệ thống giáo dục thuộc địa tại Đông Dương."

Nó bước đi chậm rãi trong sân trường cũ, cảm giác như khung thời gian vừa vượt qua một quãng đường xuyên không. Lập tức trở về với những ngày tháng người Pháp cày cắm ý đồ thôn tính bằng giáo dục, bằng sự cài cắm khéo léo và cả sự trăn trở lớn lao: làm sao để thay đổi một nền Nho giáo cũ kỹ đã neo giữ dân tộc quá lâu. "Lâu chê cũ, mới chê non"—cái thế lưỡng nan của một thời kỳ chuyển giao không bao giờ dễ dàng.

"Giáo dục Việt Nam dưới thời thuộc địa" là công trình nghiên cứu dựa trên luận án Tiến sĩ Lịch sử Giáo dục của Tiến sĩ Nguyễn Thụy Phương, cung cấp một cái nhìn đa chiều, bình tâm và hệ thống về di sản giáo dục Pháp tại Đông Dương, đặc biệt là Việt Nam, từ cuối thế kỷ 19 đến năm 1945.

Cuốn sách nổi bật với việc sử dụng hai thuật ngữ ẩn dụ: "Huyền thoại Đỏ" (quan điểm ca ngợi, tô hồng sứ mệnh khai hóa) và "Huyền thoại Đen" (quan điểm chỉ trích, phê phán sự đàn áp và chính sách ngu dân). Tác giả không chọn đứng về phía nào, mà phân tích cả hai luồng quan điểm này đã được cả người thống trị và người bị trị phát ngôn ra sao.

1. Phân tích "Sứ mạng khai hóa" và Cơ chế Thao túng

Cuốn sách tập trung làm rõ nguồn gốc của luận thuyết "sứ mạng khai hóa" (mission civilisatrice) của Đế chế Pháp. Luận thuyết này, chịu ảnh hưởng của thuyết tiến hóa sinh học, đã biện minh cho sự xâm lược bằng cách tự đặt Pháp vào vị thế kẻ mang văn minh, giải thoát dân tộc bị trị khỏi sự "mông muội".

Tác giả chỉ ra rằng, hệ thống giáo dục Pháp tại Đông Dương được thiết lập một cách đầy đủ nhưng lại được vận hành bằng chính sách cản bước tầng lớp tinh hoa Việt. Việc duy trì tinh thần hiếu học của người Việt Nam đã được người Pháp tận dụng, nhưng cánh cửa tiến lên bậc trung học và đại học luôn bị siết chặt, đặc biệt là khi tình hình chính trị căng thẳng.

  • "Tụi trí thức hả, chúng tôi đâu có cần!" 

2. Sự đấu tranh của "Thế hệ 1925"

Cuốn sách khắc họa rõ nét mâu thuẫn nội tại của những người Việt Nam được thụ hưởng nền giáo dục mới (thường được gọi là "Thế hệ 1925"). Họ được dạy về tự do, về tinh thần phản biện của Khai sáng Pháp, nhưng khi trở về quê hương lại đối diện với một thực tế hoàn toàn trái ngược:

  •  "Những ai du học ở Pháp trở về đều chung một suy nghĩ rằng, những giá trị đang thịnh hành ở chính quốc đều bị mất giá trên chính xứ sở của họ."

Chính sự nhận ra mâu thuẫn này đã thúc đẩy họ sử dụng những kĩ năng và kiến thức tiếp thu được từ nhà trường Pháp để đấu tranh cho độc lập và cải tổ xã hội, biến giáo dục thành một công cụ phản kháng mạnh mẽ.

3. Di sản đa diện

Nguyễn Thụy Phương đưa ra kết luận rằng, di sản giáo dục thuộc địa là một "gói" phức hợp: vừa có những đóng góp về chữ Quốc ngữ, về hệ thống trường lớp (Huyền thoại Đỏ), vừa là một công cụ kiểm soát chính trị, tước đoạt cơ hội của người Việt (Huyền thoại Đen). Cuốn sách kêu gọi độc giả có cái nhìn đa diện, không tô hồng cũng không chỉ trích một cách tuyệt đối về quá khứ.

"Giáo dục Việt Nam dưới thời thuộc địa" là một công trình nghiên cứu học thuật cần thiết để hiểu thấu đáo về lịch sử giáo dục cận đại. Tác phẩm không chỉ cung cấp dữ liệu mà còn đặt nền móng cho cách tiếp cận lịch sử bằng tư duy phản biện, giúp thế hệ sau đánh giá đúng di sản phức tạp của thời kỳ thuộc địa.

***



"Only the traditional Vietnamese value of hard work and studiousness remained valued, as education was still seen as the path to success and advancement. The French knew how to integrate this Vietnamese cultural trait into the colonial education system in Indochina."

I walked slowly in the old schoolyard, feeling as though time had leaped across a cosmic distance. I was immediately transported back to the days when the French zealously pursued their assimilation agenda through education, skillfully implanting their influence while struggling with the enormous challenge: how to transform an obsolete Confucian system that had held the nation stagnant for too long. "The old is criticized as obsolete, the new is criticized as immature"—the dilemma of a transitional era is never easy.

"Vietnamese Education under the Colonial Period" is a research work based on the doctoral thesis of Dr. Nguyễn Thụy Phương, providing a multi-faceted, balanced, and systematic view of the French educational legacy in Indochina, specifically Vietnam, from the late 19th century to 1945.

The book stands out for its use of two metaphors: the "Red Myth" (the view that praises and romanticizes the civilizing mission) and the "Black Myth" (the critical view that condemns oppression and the policy of deliberate under-education). The author chooses no side but analyzes how both perspectives were articulated by both the rulers and the ruled.

1. Analysis of the "Civilizing Mission" and the Mechanism of Control

The book focuses on clarifying the origin of the French Empire's doctrine of the "mission civilisatrice". This doctrine, influenced by biological evolution theory, justified the invasion by placing France in the position of the civilizer, liberating the colonized people from "barbarism."

The author points out that the French education system in Indochina was fully established but operated under a policy of impeding the Vietnamese elite class. The enduring Vietnamese value of studiousness was exploited by the French, but the path to high school and university was constantly restricted, especially during periods of political tension.

  • Quote (On obstructing the elite): "You intellectuals, we don't need them!" (This is the statement of Cochinchina Governor Maurice Cognacq to revolutionary Nguyễn An Ninh in 1924, a quote Dr. Nguyễn Thụy Phương uses as an epigraph, revealing the colonial administration's policy of limiting the training of Vietnamese intellectuals.)

2. The Struggle of the "1925 Generation"

The book clearly depicts the internal conflict of Vietnamese people who benefited from the new education (often called the "1925 Generation"). They were taught the French Enlightenment's ideals of freedom and critical thinking, but upon returning home, they faced a starkly contradictory reality:

  • Quote (On the devaluation of knowledge in the colonies): "All those who studied abroad in France shared the view that the values thriving in the métropole were devalued in their own country."

It was this realization of contradiction that motivated them to use the skills and knowledge acquired in French schools to fight for independence and social reform, turning education into a powerful tool of resistance.

3. The Multifaceted Legacy

Nguyễn Thụy Phương concludes that the colonial educational legacy is a complex "package": it included positive contributions like the Quốc Ngữ script and a systematic school system (The Red Myth), but also served as a tool for political control and the denial of opportunity to the Vietnamese people (The Black Myth). The book urges readers to adopt a multi-faceted view, neither completely romanticizing nor absolutely condemning the past.

The book "Vietnamese Education under the Colonial Period" is an essential academic work for thoroughly understanding modern educational history. The work not only provides data but also lays the groundwork for approaching history with critical thinking, helping subsequent generations accurately assess the complex legacy of the colonial era.

[Nhật ký của cha] Merci, ông già & con chữ

  Ai rồi cũng phải lớn! Ông già nhận ra điều đó khi ngồi ly trà cúc còn ủ hơi nóng ở một đêm cuối hạ, lắng nghe thằng nhóc Merci nói bằn...