Chiến Phan

Hiển thị các bài đăng có nhãn julie. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn julie. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 20 tháng 5, 2025

Nhật ký của cha - Phụ việc nhà [Dad's diary - Household chores assistance]

 


Căn nhà nhỏ nép mình trong con hẻm nhỏ của Sài Gòn, nơi mỗi bước chân là tiếng nói rộn ràng thân quen của hàng xóm. Giữa nhà là một giếng trời – ô cửa thẳng đứng đón ánh nắng tháng 5 rót xuống như mật ong loãng, rồi bất chợt chuyển sang tiếng mưa rào ào ạt như ai dội nước từ tầng mây. Mùi đất ẩm, mùi quần áo phơi chưa kịp khô, tiếng lộp bộp trên mái tôn và ánh sáng nhảy múa trên nền gạch khiến căn nhà không lớn ấy lúc nào cũng sống động như một sinh thể biết thở.

“Kiến bò vô quần con rồi!!!”

Là giọng Lavie – thằng nhóc giữa nhà, tám tuổi, đang múa may như thể đang diễn điệu flamenco cấp cứu trên ghế sofa.

“Con mặc quần vô đãaaaa!” — tiếng bà vú cũng hét lên từ trong bếp.

Ông già cởi giày xong thì thấy Lavie, người như bị rải tiêu, đang dùng hai tay tự đập lên đùi, mông, và lưng mình, miệng không ngừng cay cú:
— “Kiến ở khắp nơi…”

Thì ra, nhà nhỏ, móng từng dựng lên từ hầm, bí lối, bí hơi, kiến và nhện tìm về chơi cả bọn, cứ đến thành đàn, nhập thành hàng, lướt đi hiên ngang khắp cột, khắp mọi góc nhà. Sơ sẩy là bị kiến cắn, nhện bu. 

Em nghe, tham gia vào câu chuyện, giận lắm. Nhưng khi thấy thằng nhỏ khổ sở, chỉ lắc đầu:

— “Con cứ mang đồ ăn vung vãi khắp nơi, chẳng dọn dẹp gọn gàng. Kiến nó nghe mùi nó tìm đến cắn cho. Giờ thì biết rồi nha.”

***



Merci – đứa con trai lớn nhất, năm nay mười hai tuổi – đang lăng xăng trong bếp phụ nấu đồ ăn cho hai đứa em. Nó đeo tạp dề của mẹ, hơi rộng, nên trông giống như đang mặc áo choàng siêu nhân mà bị đảo chiều. Nhưng tay thằng nhóc thì chắc chắn, nhanh nhẹn.
— “Ba cứ nghỉ đi, hôm nay tụi con làm hết. Mẹ mệt rồi.”

Ông già nhìn Merci sau một hồi loay hoay, cũng đã hoàn thành xong món mì spaghetti "cây nhà lá vườn" của mình. Thằng bé đổ mì ra đĩa, rưới đẫm nước sốt cà chua lên trên, và không quên rắc thêm một ít tiêu xay cho thơm, phân làm năm dĩa, đủ cho cả nhà. 

Dọn dẹp và thu dọn. Thằng nhóc của ông già tất tả nào chổi nào giẻ, từ bếp lên đến lầu phụ mẹ. Đâu đó. Nhâm nhe. Nghe lời thằng nhóc nói: làm việc nhà cũng cực mẹ ha! Quay qua, nhìn lại.

Merci ngồi xuống sau cùng, thở một hơi dài. Lát sau, ông thấy nó lặng lẽ vào phòng lấy miếng cao dán, dán lên trán, rồi… lăn ra salon ngủ luôn.

“Mệt quá. Con hiểu rồi…” — Nó lẩm bẩm trước khi thiếp đi.
— “Đi làm bị sếp la, rồi về còn phải làm việc nhà. Giờ con mới hiểu ba mẹ mệt cỡ nào…”

Ông già ngồi xuống bên cạnh, vỗ nhẹ lưng thằng nhóc.
— “Ừ. Nhưng mệt kiểu này cũng vui mà. Cả nhà cùng nhau.”

Chừng mười phút sau, Lavie cũng rớt như sung bên mép bàn. Miệng còn lầm bầm:
— “Con mệt… mẹ…”

Rồi… tắt tiếng. Ngủ như thể có ai tắt công tắc. Thương. Thằng nhóc vô lo, tính thích ha làm trò, một cách tự nhiên như thể bẩm sinh là có, cứ nói ăn là ăn, nói ngủ là ngủ, chỉ mất vài ba giây. Lắm. Người già hay khó ngủ, nhấm mắt lại thì bao chuyện quay quanh. Lúc. Chẳng thể đổ hết cho tuổi tác, như một bà vú tóc đã pha sương, cũng nằm xuống thì y như thằng nhóc Lavie, cũng vài giây đi vào trong giấc ngủ.

Chỉ còn em, mẹ tụi nhỏ, con bé út đang nằm gọn trong lòng em, và ông già là ba người cuối cùng còn thức trong căn nhà nhỏ. Đèn trong bếp vẫn sáng. Mùi hành phi, mùi nước lau nhà mới, và cả mùi nắng trong khăn phơi tạo nên một hỗn hợp kỳ lạ: giống như buổi chiều mùa hè được ép thành chai tinh dầu.

Ông già rót hai ly nước ấm, đưa cho em. Em ngồi xuống, thở dài, gác chân lên chiếc ghế nhỏ:

— “Hôm nay… hình như mình không phải la đứa nào.”
— “Tụi nó làm hết.”
— “Chỉ vì con kiến.”

Ông già mỉm cười. Nghĩ. “Không ngờ kiến lại là giáo viên tốt vậy.”

Em lắc đầu, tóc rối bời sau cả ngày chạy theo con:

— “Thật ra, em nghĩ tụi nó đã sẵn sàng từ lâu. Chỉ là mình chưa để tụi nó làm.”

— “Tụi nhỏ mà, mình sợ nó đổ, nó hư, nó làm sai.”

— “Nhưng chính lúc nó làm sai, lại là lúc nó học nhiều nhất.”

Ông già gật gù. Hình ảnh Merci lăn ra ghế, dán cao dán rồi ngủ, lướt qua trong đầu. Ông già nhìn đám nhỏ đang ngủ và bỗng thấy lòng mình dịu lại như nước mưa đầu mùa.

Cả hai im lặng. Từng giây trôi qua thật chậm. Không còn tiếng ồn ào, không còn kêu la, không còn đám nhóc tranh nhau điều khiển tivi.

Chỉ còn tiếng quạt quay nhẹ và ánh sáng vàng êm dịu đổ lên tường như một bức tranh sống.

Ông chợt nhớ một câu đã từng đọc đâu đó:
“Không có món quà nào tốt hơn việc dạy một đứa trẻ biết yêu công việc và trân trọng công sức.”

Không nhớ tác giả là ai. Nhưng nội dung thì nhớ rất rõ.

Ông và em cùng đứng dậy, tắt đèn.

Đêm đó, ông ngủ ngon. Không vì hôm đó ông không làm gì. Mà vì… ông đã không làm mọi thứ.


Ghi chú trong nhật ký:

“Con người không lớn lên trong lời la mắng. Mà lớn lên trong lúc lau nhà, bưng cơm, quét sân, và… được tin tưởng.”

***

The small house nestled in a tiny alley in Saigon, where every footstep was met with the familiar, bustling chatter of neighbors. In the middle of the house was a skylight - a vertical opening that welcomed the May sunlight, pouring down like thin honey, then suddenly shifting to the sound of heavy rain as if someone were dumping water from the clouds. The smell of damp earth, the scent of clothes not yet dry, the patter on the tin roof, and the light dancing on the tiled floor made the small house constantly vibrant, like a living, breathing organism. — "The ants are in my pants!!!" It was Lavie's voice - the middle child, eight years old, flailing around as if performing an emergency flamenco dance on the sofa. — "Put your pants on alreadyyyy!" - his nanny's voice also shouted from the kitchen. As the old man took off his shoes, he saw Lavie, covered as if sprinkled with pepper, using both hands to slap his thighs, buttocks, and back, relentlessly complaining: — "Ants everywhere..." It turned out that the small house, its foundation built up from the basement, was cramped and stuffy, so ants and spiders came to play in droves, forming ranks, marching arrogantly across pillars and every corner of the house. A moment of carelessness would result in ant bites or spider webs. Em heard and became very annoyed. But seeing the little one in distress, she just shook her head: — "It's because you scatter food everywhere and don't clean up properly. That's why the ants smell it and come to bite you. Now you know."

Merci - the eldest son, twelve years old this year - was busily helping to cook for his two younger siblings. He wore his mother's apron, which was a bit too big, making him look like he was wearing an inside-out superhero cape. But the boy's hands were steady and quick. — "Dad, just take a break, we'll do everything today. Mom is tired." The old man watched Merci, who, after a bit of fussing, had finally completed his "home-style" spaghetti dish. The boy poured the spaghetti onto plates, ladled the tomato sauce over it, and didn't forget to sprinkle on a little ground pepper for fragrance, dividing it into five plates, enough for the whole family. Cleaning up. The old man's boy was busy with brooms and rags, from the kitchen to the upstairs, helping his mother. At some point, he grumbled. Hearing the boy say: "Housework is so tiring, Mom!" Turning around, looking back. Merci sat down last, letting out a long sigh. A moment later, the old man saw him quietly go into the room, take out a pain relief patch, stick it on his forehead, and then... collapse onto the sofa and fall asleep. — "So tired. Now I understand..."- He mumbled before falling asleep. — "Getting scolded by the boss at work, then coming home to do housework. Now I understand how tired Mom and Dad are..." The old man sat down next to him, gently patting the boy's back. — "Yeah. But this kind of tiredness is also joyful. The whole family is together." About ten minutes later, Lavie also dropped like a ripe fruit on the edge of the table. His mouth still murmuring: — "I'm tired... Mom..." Then... silence. Asleep as if someone had flipped a switch. So lovable. The carefree little one, who naturally likes to joke around as if it were innate, just says eat and eats, says sleep and sleeps, and only takes a few seconds. Unlike. Old people often have trouble sleeping, closing their eyes, and having many things swirling around. Unlike his nanny, whose hair is streaked with gray, he also lay down and fell asleep in a few seconds like Lavie. Only Em, the children's mother, with the youngest baby lying snugly in her arms, and the old man were the last three people still awake in the small house. The light in the kitchen was still on. The smell of fried onions, the scent of fresh floor cleaner, and the smell of sunshine in the drying towels created a strange mixture: like a summer afternoon pressed into a bottle of essential oil. The old man poured two glasses of warm water, handing one to Em. Em sat down, sighed, and propped her feet on a small chair: — "Today... it seems like we didn't have to scold any of them." — "They did everything." — "All because of the ant." The old man smiled. Thinking. "Unexpectedly, ants are such good teachers." Em shook her head, her hair disheveled after a whole day of running after the children: — "Actually, I think they've been ready for a long time. It's just that we haven't let them do it." — "They're just kids, we're afraid they'll spill, break things, do it wrong." — "But it's when they do it wrong that they learn the most." The old man nodded in agreement. The image of Merci collapsing on the sofa, sticking a pain relief patch on his forehead and falling asleep, flashed through his mind. The old man looked at the sleeping children and suddenly felt his heart soften like the first rain of the season. Both were silent. Each second passed slowly. No more noise, no more shouting, no more kids fighting over the TV remote. Only the gentle whirring of the fan and the soft yellow light cast on the wall like a living painting. He suddenly remembered a sentence he had once read somewhere: "There is no better gift than teaching a child to love work and appreciate effort." He didn't remember the author. But the content was very clear in his mind. He and Em stood up together and turned off the lights. That night, he slept soundly. Not because he didn't do anything that day. But because... he didn't do everything. Note in his diary: "People don't grow up in scolding. But grow up while mopping the floor, carrying rice, sweeping the yard, and... being trusted."

Chủ Nhật, 20 tháng 4, 2025

Nhật ký của cha - Julie - Con gái "bia" [Dad's diary - Julie - My beer-girl daughter]



Buổi tối bình thường, căn nhà nhỏ trong hẻm lại sáng đèn như mọi lần. Mùi cơm canh còn vương trên bàn, tiếng quạt máy trên lầu quay đều đều trong nền giai điệu quen thuộc của một bài hát ru ngày cũ:

"À ơi... Con cò bay lả bay la, bay từ cổng phủ bay ra cánh đồng..."

Julie – cô nhóc út, má phính, tóc ngắn ngủn, đang ngồi trong lòng ông già, tay còn vương vãi ít màu nước từ buổi vẽ chiều nay. Hai ông anh, Merci và Lavie, lượn lờ vẫn còn tiếc nuối một ngày cuối tuần chưa thôi, vì được bà vú “triệu hồi” lên ngủ đúng giờ, ánh mắt liếc xéo về phía “nữ chính”.

Ông già cười, vòng tay ôm Julie chặt hơn một chút, rồi thì thầm vào tai cô bé:

Thương công chúa của ba, có thương ba không?

Julie ngẩng lên, cười toe toét, đặt môi mềm lên má của ông già.



Ông già quay sang hỏi tiếp cùng một câu với hai thằng nhóc của mình. 

Merci nhăn mặt, ngả người lên sofa, phản pháo: – Ba nói với con gái guộc của ba đi. Con gái “bia” của ba đi… Anh chàng đắc chí khi tìm được từ mới miêu tả về tình cảm của ông già dành cho cô con gái.

Lavie liền hùa theo, giọng xầm xì: – Ừ, chỉ có con lùn là con gái ba thôi, con đâu phải!

Cả hai nhìn nhau, rồi cùng quay sang nhìn ông già bằng ánh mắt nửa đùa nửa dỗi. Julie thì ngó nghiêng như không hiểu chuyện gì vừa xảy ra, rồi ôm cổ ba chặt hơn, như thể khẳng định chủ quyền.

Ông già phì cười: – Đứa nào cũng thương hết. Nhưng mà, em là con gái mà, con gái là đặc biệt. Con gái là...

Ông ngừng lại, lấy giọng như kể chuyện cổ tích: – ...là tiếng ru hời được ôn lại và là người cần để bảo vệ, như những nàng công chúa trong mấy câu chuyện kể của ông già, mắc phải lời nguyền nên cứ mỗi độ trăng tròn lại biến thành xấu xí, chờ đợi một hoàng tử đến chiến đấu với quái vật để phá giải lời nguyền. 

Rồi. Lời nguyền chắc chắn sẽ được phá giải bởi một…chằng tinh, công chúa lại trở nên…xấu xí. Đổi lại là một tình yêu thật sự của đời mình. 



Julie tròn mắt như thể hỏi ông già: –  là tiếng ru hả ba?

– Ừ, là tiếng ru... mà giờ thì ba ru con lại. “Gió đưa, gió đẩy về rẫy ăn còng, về sông ăn cá, về đồng ăn cua…” hay mấy lời “ầu ơ, Ví dầu cầu ván đóng đinh. Cầu tre lắt lẻo gập ghình khó đi. Khó đi mẹ dắt con đi. Con đi trường học. Mẹ đi trường đời”

Ngưng. Nghĩ. Có phải: "Con gái là con người ta, Con dâu mới thật là cha mẹ mình..."? 

Sợ. Mất. Nên. Ông già phải thương thiệt nhiều, thiệt đậm, thương như thể ngày mai là nhỏ lớn, nhỏ đi lấy chồng, ông già còn lại hai ông anh cứ sáp lại là cãi nhau hoài này thôi.

Lavie lập lại: – Con không phải con ba!

Ông già xoa đầu Lavie: – Con là anh cũng phải thương em chứ, em gái dễ thương mà .

Merci lí nhí: – Con gái “thúi” và “quậy” của ba.

Tiếng cười bật lên. Căn phòng nhỏ như được sưởi ấm bởi một điều không tên. Bên ngoài, đèn đường vừa mới lên, ánh vàng rọi qua khung cửa sổ, như một dải lụa buộc lại thời gian.

Julie ngồi trọn trong người đùi ba, ngáp dài. Ông già nhấc bổng cô nhóc, đưa lên đi ngủ, để bắt đầu hành trình đi tìm lại những câu chuyện, lời ru

...

Đêm xuống, tiếng chó sủa văng vẳng bên song cửa. Ông già nằm giữa ba đứa nhóc, tay gối đầu cho Julie, chân vắt ngang chân Lavie, còn Merci thì ngồi vẽ gì đó trên tấm bảng từ …không hí.

Ông già nghĩ, có lẽ không phải chỉ vì Julie là con gái. Mà vì khi có con gái, người cha mới học được cách dịu dàng. Học cách để lắng nghe, để bảo vệ, để biết rằng có một nụ cười nhỏ thôi cũng khiến ngày dài tan biến.

Và cũng học cách để nói lời yêu thương nhiều hơn.

“Ba thương con.”

Câu nói giản dị, mà bao lần phải đợi đến tối, đến lúc gió lùa vào căn hẻm nhỏ, lòng người mới đủ yên để thốt ra.

Julie, như hiểu, rúc vào ngực ba: – Con biết.

Đêm khép lại như một trang sách, gấp nhẹ bằng hơi thở của cha – và những điều không nói thành lời.

***

A regular evening. The little house tucked away in a narrow alley lit up as usual. The scent of warm dinner still lingered on the table, while the ceiling fan upstairs hummed steadily against the backdrop of a lullaby from days gone by:

"À ơi... The stork flies low and flies high, from the palace gate to the open field..."

Julie – the youngest, with chubby cheeks and a boyish haircut – sat on her father’s lap, watercolors still smudged on her hands from the afternoon’s painting session. Her two older brothers, Merci and Lavie, were still loitering around, unwilling to let go of the weekend, shooting side-eyes at the “leading lady” who had been summoned upstairs by the nanny for bedtime.

The father smiled, holding Julie a little tighter, and whispered in her ear:

“My little princess, do you love Daddy?”

Julie looked up, grinning wide, and planted a soft kiss on his cheek.

Then the father turned to his sons and asked the same question.

Merci made a face, flopping onto the sofa:

“Go say that to your delicate daughter. Your beer-girl daughter…”

The boy smirked, proud of the new word he’d come up with to describe his dad’s obvious favoritism.

Lavie chimed in, muttering:

“Yeah, only shorty here is your daughter. We’re not!”

The two boys exchanged glances and turned to look at their dad with mock-pouting eyes. Julie looked around, confused by the commotion, then clung tighter to her dad’s neck, as if claiming her territory.

The father chuckled:

“I love all of you. But she’s a girl – and girls are special. Girls are…”

He paused, then shifted into storytelling voice:

“…they’re the lullabies replayed through time. They’re the ones who need protecting – like the princesses in old tales, cursed to turn hideous every full moon, waiting for a brave prince to slay the monster and break the spell.

And yes, sometimes, the spell might be broken by an ogre, and the princess becomes… ugly again. But in return, she finds true love – the one meant for her.”

Julie’s eyes widened, as if asking:

“So… I’m a lullaby, Daddy?”

“Yes, a lullaby,” he smiled. “And now it’s time for Daddy to sing you one:

‘Winds sway and push the little one to the fields for crabs, to the rivers for fish, to the rice paddies for snails…’

Or maybe something like:

‘Ầu ơ... If the plank bridge is nailed tight,

The bamboo bridge will wobble and sway,

It’s hard to cross, so Mom holds your hand.

You go to school, Mom goes to life’s school…’”

He paused. Thought.

Is it really true that “a daughter is someone else’s child; only a daughter-in-law becomes truly yours”?

Fear. The fear of losing.

And so he must love her – deeply, fiercely – as if tomorrow she’d grow up and marry, leaving him with two sons who never stop bickering when they’re together.

Lavie said again:

“I’m not your child!”

The father ruffled Lavie’s hair:

“You’re the big brother – you still have to love your sister. She’s adorable, isn’t she?”

Merci muttered:

“Your stinky, rowdy daughter…”

Laughter erupted. The little room warmed with a tenderness that had no name. Outside, the streetlamp just lit up, casting golden light through the window like a silk ribbon tying time in place.

Julie sat curled in her father's lap, yawning. He lifted her in his arms and carried her to bed, beginning the night’s journey to rediscover stories and lullabies…

Night fell. A dog barked faintly outside.

The father lay in the middle of his three kids – Julie’s head rested on his arm, his leg stretched across Lavie’s, while Merci sat sketching something on a drawing board from who knows where.

He thought:

Maybe it wasn’t just because Julie is a girl.

Maybe it’s because having a daughter teaches a man how to be gentle.

How to listen.

How to protect.

How a small smile can dissolve the weight of an entire day.

And how to say “I love you” more often.

“I love you,” he said quietly.

A simple sentence – but one that waited until nightfall, when the wind whispered through the alley, and hearts were still enough to let it out.

Julie, as if she understood, nestled into his chest.

“I know.”

And the night closed like a book page, folded softly with a father’s breath – and all the things he didn’t say out loud.

Thứ Ba, 15 tháng 4, 2025

Nhật ký của cha - Chuyện của ngày không bình thường - Làm gốm [Dad's diary - Story of an Unusual Day - Making Pottery]

 


Sáng chủ nhật.

Sài Gòn mờ như một tấm ảnh cũ chưa tráng xong, lặng lẽ trôi giữa tiếng lá dầu rơi lăn tăn như hạt mưa trên phố Tú Xương. Thành phố rục rịch đón ngày lễ lớn – 30 tháng 4 – tròn nửa thế kỷ, nhưng không khí rộn ràng lại gợi nhớ đến những trang truyện cổ tích đang chuẩn bị lật sang chương mới. Cờ hoa phấp phới như váy công chúa, âm thanh kèn trống như nhạc nền của một vở kịch sắp hạ màn. Trong khi cả thành phố sống lại cùng quá khứ, có một ông già lại chọn bắt đầu một hành trình rất khác: đi làm gốm.

Thi thoảng. Ông già nếu soi qua gương; tóc hẳn đã điểm sương, sống chậm như truyện Andersen kể chậm lúc đêm khuya. Hôm qua, ông già viết hẳn một bài về “Ngày bình thường” – chủ đề nghe tưởng như đơn giản nhưng lại gợi nhiều nghĩ ngợi. Người dẫn chuyện là Merci – một cậu bé như Tí Hon phiên bản Sài Gòn, mắt sáng, tóc rối như đám mây bông lúc chiều, hay nói ra những câu triết lý bất ngờ.


Nên. Hôm nay là ngày ông già chuẩn bị cho một cuối tuần khác biệt đi. Ông già, em và ba đứa nhóc lửng thửng bước vào trong con hẻm của Tú Xương.

Nicotin – cái tên nghe như một đoạn jazz nhẹ khói, là quán cà phê nằm khuất trong một biệt thự kiểu Pháp cổ. Nếu “Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên” là thật, chắc hẳn nó cũng mang dáng dấp nơi này: tầng trệt là quán cà phê, tầng hai là xưởng gốm, và tất cả hòa quyện như một bản phối giữa thời gian và ký ức. Kết nối thông tầng, với sàn lửng là điểm nối giữa mặt đất và tầng hai. Chất liệu đa phần là gỗ và sắt; những kiến trúc cũ đều được tận dụng lại tối đa, đến cả thùng trữ nước đầy hoài niệm cũng biến thành một bàn cafe vừa đủ cho hai người. 

Nhà màu vàng nhạt, tường loang như da một ông lão từng trải. Ban công có giàn hoa giấy rủ xuống như tóc nàng Bạch Tuyết sau khi tỉnh dậy và học trồng cây. Cầu thang uốn lượn như sóng sánh trên sông ngồi nghe kể một câu chuyện cũ. 

Nhưng điều kỳ diệu – lại nằm trên gác.


Lầu hai – là xưởng làm gốm.

Ánh sáng nhân tạo của chiến đèn khối vuông lơ lửng, rọi lên bàn xoay đất sét, khiến căn phòng như một chiếc hộp phép thuật trong truyện của Mary Poppins – mỗi khi mở ra lại dẫn vào một cuộc phiêu lưu mới.

Ở đây có mùi của đất – thứ đất mộc mạc như chiếc áo nâu của ông Lão đánh cá – lẫn với hương hoa khô, mùi men gốm, và tiếng cười phấn khích của trẻ con rộn như tiếng chim sẻ ríu rít gọi hè. Bàn đối diện, có những đứa trẻ “sống lâu” Âu, Á đang ngồi cùng bạn gái nhào nặn cục đất tạo hình. 

Không ai là “người dạy” cố định. Người hôm nay dạy có thể ngày mai là học trò. Không có ai mang danh “thầy”, nhưng ai cũng mang trong mình chút ma thuật như bà Tiên trong truyện cổ: chạm tay vào đất, và biến nó thành chén, thành đĩa, thành vật gì đó vừa hữu hình vừa mang linh hồn.

Người giữ nhịp ở đây là một cô gái nhỏ nhắn, dáng đi nhanh nhẹn, ánh mắt lúc nào cũng long lanh như giọt sương trên lá. Hỗ trợ là bốn người, một bạn gái dùng tiếng Anh để hướng dẫn ở bàn bên và các chàng trai chia nhau ra để hỗ trợ người mới “bước vào làm”


Có chàng trai đang là sinh viên RMIT.

Julie – cô bé út 6 tuổi, má phính, tóc ngắn – đang cố gắng cặm cụi nặn một cái chén nhỏ xíu, như bát súp của Gấu Con trong truyện “Ba chú gấu”. Em ngồi bên, vừa hướng dẫn nhẹ nhàng, vừa kiên nhẫn.

Lavie – cậu nhóc giữa – đang cố gắng nặn một cái ly, sự kiên nhẫn của anh chàng thiên về vận động là có giới hạn khi cứ phải tỉ mỉ từng chút để ngắm sản phẩm tạo hình như kim đồng hồ tích tắc. 

Rồi một biến cố nhỏ xảy ra – như đoạn lật trang bất ngờ trong truyện cổ Grimm.

Julie đã làm sứt một mảng mép. Cái chén bé tí mà như cả vũ trụ vỡ ra.

Em cười, nhẹ như gió:

“Không sao. Con gái. Có gì là hoàn hảo đâu”

Chợt. Nhớ. Điều đã đọc.

Ở Nhật, người ta gọi đó là Kintsugi – nghệ thuật vá gốm bằng vàng. Vì vết nứt là nơi ánh sáng có thể đi qua.

..

Trưa buông xuống như tấm khăn voan mỏng của công chúa ngủ trong rừng. Công đoạn tạo hình bắt đầu thuần thục ngon hơn với ngón cái, bàn xoay, để rồi bước qua tô màu và khắc chữ trước khi nung. 

Cô nhóc Julie và anh chàng Lavie chẳng thể chờ đợi đến giai đoạn cuối. Tuột. Ông già và hai đứa, thưởng thức hoa nắng của ban trưa đang soi rọi xuống nền sân quán cafe bên dưới.

Merci bảo sẽ quay lại đây tuần sau. Chú nhóc thích nơi này – nơi không ai bị giục, nơi có đất, có tiếng kể chuyện, và có những người không ngại làm lại từ đầu.

Còn ông già – ngồi lại lâu hơn.

Ông nhìn căn nhà, nhìn xưởng gốm, rồi nghĩ: có những ngày không cần lên kế hoạch, không cần thành tích, cũng không cần lý do.

Chỉ cần được ở bên nhau, và tạo ra điều gì đó bằng tay mình – như một đoạn nhạc thiếu nhi dịu dàng giữa phố thị xô bồ.

Một ngày không bình thường.

Nhưng đẹp như một trang sách chưa gấp lại.

Khi gia đình cùng cười.

Khi đất mềm theo tay.

Khi chén gãy – lại thành tuyệt tác.

***

Sunday Morning.

Saigon was hazy like an old photograph yet to be developed, quietly drifting under the whisper of falling Dipterocarp leaves, like raindrops pattering on Tu Xuong street. The city stirred in anticipation of the grand holiday—April 30th—marking half a century. But the celebratory air felt more like pages of a fairy tale about to turn. Flags fluttered like a princess’s dress; the trumpets and drums, the background music of a play nearing its final act.
While the whole city seemed to relive the past, an old man chose to begin a different kind of journey: to make pottery.

Sometimes.
If he looked in the mirror, the old man would see hair touched by frost, moving at the slow pace of an Andersen bedtime tale. Yesterday, he wrote a piece titled “An Ordinary Day”—a theme that sounded simple but stirred unexpected thoughts.
The narrator was Merci—a boy like Saigon’s own Tom Thumb, bright-eyed, with hair tousled like a cotton cloud at dusk, and a knack for saying surprisingly wise things.

So. Today, the old man prepared for a different kind of weekend. He, the mom, and their three little ones wandered down a quiet alley off Tu Xuong.

Nicotin—a name like a soft jazz tune—was a café hidden in an old French villa. If Little House on the Prairie were real, it might have looked like this. The ground floor was a café; the second floor, a ceramic workshop. Together, they blended like a symphony of time and memory. A mezzanine connected the floors—a wooden and iron bridge between now and then. Old materials were reused as much as possible; even a nostalgic water tank had become a cozy two-seat café table.

The house was painted pale yellow, its walls weathered like the skin of a seasoned elder. Bougainvillea trailed down the balcony like Snow White’s hair after she woke up and learned to garden. The staircase curved like a river listening to an old tale.

But the magic—was upstairs.

The second floor was the pottery studio.
The room was lit by soft cube-shaped hanging lamps that glowed over the pottery wheels, transforming the space into a magical chest straight out of Mary Poppins—each opening a new adventure.

The air smelled of clay—raw and honest, like the fisherman’s brown robe—mixed with dried flowers, ceramic glaze, and the delighted laughter of children, chirping like sparrows calling for summer.
Across the room, children from Europe and Asia shaped clay beside their girlfriends.

No one was the "permanent teacher".
The teacher today could be tomorrow's learner.
There were no grand titles—only people with a little magic, like fairy godmothers from old tales: touch the clay, and turn it into bowls, into plates, into something both tangible and soulful.

The one keeping rhythm was a petite girl, quick on her feet, her eyes always sparkling like dewdrops on leaves. She was assisted by four others—one girl spoke English at the table nearby, while young men moved among the newbies to offer help.

One of them was a student at RMIT.

Julie—the youngest at six, chubby cheeks, short hair—was busy molding a tiny bowl, no bigger than Baby Bear’s porridge bowl from Goldilocks and the Three Bears. Her mother sat beside her, guiding patiently, gently.

Lavie—the middle boy—was shaping a cup. His sporty nature tested his patience, especially with the need to carefully refine each detail, watching his creation tick like a clock.

Then, a small mishap—like a sudden plot twist in a Grimm tale.

Julie cracked the rim of her tiny bowl.
And it was as if her whole universe had shattered.

Her mother smiled, soft as a breeze:
“It’s okay, my girl. Nothing in life is perfect.”

Suddenly. A memory resurfaced.
In Japan, they call it Kintsugi—the art of mending pottery with gold.
Because the cracks are where the light gets in.

Noon fell like Sleeping Beauty’s sheer veil.
The kids’ fingers had gotten used to the clay. The wheels spun, shaping bowls, leading to the next step: coloring and carving before the kiln.
Julie and Lavie couldn’t wait for the final steps. They slipped away with their dad, basking in the golden sunlight pouring into the café courtyard.

Merci said he wanted to come back next week.
He liked it here—a place where no one rushed you, where there was earth, storytelling, and people unafraid to start over.

And the old man—he stayed longer.
He looked at the house, at the studio, and thought:
There are days you don’t need a plan.
Don’t need achievements.
Don’t even need a reason.

Just the chance to be together,
and create something with your own hands—
like a gentle lullaby in the chaos of the city.

An extraordinary day.
Beautiful like an open page.
When the family laughs.
When the clay yields.
When the broken bowl—becomes a masterpiece.

Thứ Bảy, 7 tháng 12, 2024

Nhật ký của cha - Julie (Nên) - Cô bé bán diêm - The little match girl - Dad diary

 


“Việt Nam quê hương tôi đẹp lắm”

Vọng tiếng ai hò, à ơi! “

Ông già ngừng lại khi gõ những dòng về “Tôi yêu Việt Nam”. Rộn ràng thanh âm. Trong căn phòng nhỏ, nơi ánh đèn vàng le lói chiếu qua lớp rèm mỏng, giấc ngủ còn chưa vội đến. Bốn con người – em là một người mẹ, và ba đứa trẻ – đang cùng nhau viết tiếp câu chuyện của đêm Sài Gòn.

Julie, cô bé út, nằm cuộn mình ở giửa, mắt mở to chăm chú lắng nghe câu chuyện cổ tích “Cô bé bán diêm.” Giọng kể của em nhẹ nhàng, kéo mọi người vào thế giới của những que diêm nhỏ và cái lạnh thấu da của mùa đông từ một Andersen viết lại.

“Vậy rồi sao mẹ?” – Julie đôi mắt tròn xoe nhìn em, như muốn biết về kết cuộc.

Chưa kịp trả lời, thằng nhóc Lavie, anh trai thứ hai của cô nàng, chen ngang:

“Cô bé... ngủm!”

Căn phòng bỗng chốc xôn xao. Mẹ, với vẻ nghiêm nghị pha chút hài hước, chỉnh lại:

“Sao con lại nói thế?”

Lavie nhún vai, như để diễn tả sự “biết tuốt” của mình: “Nếu không thì... cô bé die?”

Julie quay sang nhìn em, mặt ngơ ngác không hiểu. Em đã tiếp lời:

“Ừ, cô bé ‘đăng xuất’ rồi. Nhưng lý do là vì thiếu tình thương của người thân. Còn Julie của chúng ta, con có ông già, mẹ, và hai anh trai yêu thương, nên phải biết tận hưởng, biết không?”


Cả phòng bật cười, không khí ấm áp hơn. Nhưng ông già không cười. Ông nhìn Julie, nhìn Lavie, nhìn cả người mẹ đang cười nhẹ. Một điều gì đó thoáng qua trong đầu ông – một cảm giác vừa bình yên, vừa trĩu nặng.

Những Thanh Âm Bình Dị

Có lẽ tận hưởng không phải là một điều gì to tát. Những phút giây như thế này – trong căn nhà nhỏ ọp ẹp, giữa tiếng cười của mấy đứa nhỏ và giọng nói trầm ấm của em – chẳng phải là tận hưởng hay sao?

Ngoài kia, Sài Gòn đã chìm vào giấc ngủ. Những ánh đèn đường le lói, tiếng mưa rơi lắc rắc trên mái tôn. Trong nhà, câu chuyện vẫn tiếp tục.

Ắt hẳn cô nhóc của ông già băn khoăn:

“Nhưng tại sao mọi người lại lạnh lùng với cô bé bán diêm như vậy?”

Câu hỏi ngây thơ khiến ông già nhớ về một thời khắc khác, một người bạn cũ. Ông nhớ đến chuyện một người cha ra đi giữa vòng tay yêu thương của con gái út, giữa một sáng thanh bình nơi góc đảo Kim Cương. Hẳn đó là sự trọn vẹn, là điều mà ai cũng khao khát – được sống, và cuối cùng, được rời bỏ cuộc đời này trong vòng tay người thân yêu.


Ông quay lại hiện tại. Julie, Lavie, và mẹ vẫn còn đang tranh luận sôi nổi. “Tại sao cô bé phải chết?” đôi mắt vẫn lấp lánh ngây thơ của đám trẻ, như thể chẳng chấp nhận một kết cuộc đau buồn. Em mỉm cười:

“Cô bé thiếu tình thương. Còn con, Julie của mẹ, con có ông già, có mẹ và hai anh. Con phải biết mình may mắn thế nào.”

Câu chuyện dừng lại trong tiếng thở đều của lũ trẻ. Julie cuộn mình vào lòng ông già, tay khẽ nắm lấy tay mẹ. Căn nhà nhỏ lặng dần. Ông già nhắm mắt, nhưng trong đầu lại viết tiếp những dòng nhật ký.

Đời người ngắn ngủi, như hơi thở. Và nếu mỗi hơi thở đều nhẹ nhàng, đều đầy yêu thương như thế này, thì chẳng phải đời đã trọn vẹn rồi sao?

“Việt Nam quê hương tôi đẹp lắm.” Không phải vì những cảnh đẹp lộng lẫy, không phải vì sự phồn hoa của phố thị. Mà vì những phút giây như thế này – trong một căn nhà nhỏ, ở một góc phố bình yên, giữa những con người yêu thương nhau bằng những cách giản dị nhất. Ngủ đi con, mộng bình thường, rồi mọi thứ sẽ qua khi ta đã trọn vẹn với phút giây hiện tại này. Sài Gòn chuẩn bị sang Đông.

***

"Vietnam, My Beautiful Homeland"

Echoes of a lullaby ring out, à ơi!

The old man paused as he typed the words, “I love Vietnam.” Sounds of life filled the air. In a small room where dim yellow light flickered through a thin curtain, sleep had not yet come. Four people—a mother and her three children—were weaving together another chapter of a Saigon night.

Julie, the youngest, lay curled up in the center, her wide eyes fixed on her mother, who was telling the tale of The Little Match Girl. Her gentle voice pulled them into a world of tiny matches and winter's biting cold, retold from Andersen’s timeless story.

“And then what happened, Mom?” Julie asked, her big round eyes brimming with curiosity.

Before her mother could answer, Lavie, her second brother, interrupted:

“The little girl… she died!”

The room burst into chatter. The mother, half stern, half amused, corrected him:

“Why would you say that?”

Lavie shrugged, showing off his self-proclaimed wisdom:

“Well, if not that, then… she died?”

Julie turned to her mother, her face puzzled. Without missing a beat, her mother replied:

“Yes, she ‘logged out.’ But that’s because she lacked the love of her family. Julie, on the other hand, you have Grandpa, me, and your two brothers who love you. So, you must cherish every moment, okay?”

The room erupted in laughter, warmth spreading among them. Yet the old man did not laugh. He glanced at Julie, Lavie, and their mother, who was smiling softly. Something stirred within him—a feeling both serene and heavy.

The Sounds of Simplicity

Perhaps cherishing life isn’t about grand gestures. Moments like this—inside a small, creaky house, amidst the laughter of children and the mother’s soothing voice—aren’t they the essence of joy?

Outside, Saigon had fallen asleep. Streetlights flickered faintly, and raindrops tapped gently on the tin roof. Inside, the story continued.

Julie, the old man’s little darling, wondered aloud:

“But why were people so cold to the little match girl?”

Her innocent question took the old man back to another time, another friend. He remembered a father departing this world, cradled in the loving arms of his youngest daughter, on a peaceful morning by Diamond Island. That, he thought, was completeness—what everyone yearned for: to live and, in the end, to leave this life in the embrace of loved ones.

Returning to the present, the old man saw Julie, Lavie, and their mother still engrossed in debate. “Why did the little girl have to die?” The children’s eyes sparkled with curiosity, refusing to accept a sad ending. Their mother smiled gently and said:

“She lacked love. But you, Julie, you have Grandpa, me, and your brothers. You must realize how fortunate you are.”

The story ended with the soft, rhythmic breathing of the children. Julie nestled into her grandfather’s arms, her small hand clutching her mother’s. The little house grew quieter. The old man closed his eyes, but in his mind, he wrote new lines in his journal.

A Life Fulfilled

Life is fleeting, like a breath. And if each breath is light, filled with love like this one, isn’t life already complete?

“Vietnam, my beautiful homeland.” Not because of grandiose scenery or the bustling streets. But because of moments like these—in a small house, in a quiet corner of the city, shared with people who love each other in the simplest ways.

Sleep, my child, with ordinary dreams. All will pass as long as we embrace each moment with fullness. Saigon is readying for winter.

[Nhật ký của cha] Merci, ông già & con chữ

  Ai rồi cũng phải lớn! Ông già nhận ra điều đó khi ngồi ly trà cúc còn ủ hơi nóng ở một đêm cuối hạ, lắng nghe thằng nhóc Merci nói bằn...