Chiến Phan

Hiển thị các bài đăng có nhãn vietnam. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn vietnam. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Năm, 7 tháng 8, 2025

[Sách] Hồi ký Nguyễn Thị Bình - Bạn bè, gia đình và đất nước



  • "Người Mỹ có thể lên Mặt Trăng và trở về an toàn. Còn sang Việt Nam, thì chúng tôi không chắc!" 

Khi những đứa trẻ quây quần, nó bắt đầu kể cho chúng nghe về một nền văn hóa, về thứ nghi thức giao tiếp của người Nhật - những cái cúi đầu trang trọng và sự tôn trọng được cài cắm tinh tế. Ngược. Phân tích mặt trái của nó: một thứ "đạo đức giả" tiềm ẩn, dễ dàng đánh lừa những ai không đủ tinh tường để nhận ra. Giao tiếp là bài học đầu tiên bản thân dành cho những đứa nhóc sinh viên. 

Lướt qua trang sách của đời công bộc, nó đã chứng kiến những gã đến từ bên ngoài, "không" phải Nhật, trong trang phục đắt tiền, nhận những cái cúi đầu kính cẩn từ những đại lý của gã khổng lồ Toyota. Ánh mắt ban đầu không thể giấu được sự ngỡ ngàng, của lần đầu tiếp xúc một văn hóa giao tiếp, hiểu như là một phần của cuộc chơi.

Sau văn hóa Nhật là văn hóa Việt. Nó luôn khuyến khích những tâm hồn trẻ, đang ngồi trên ghế giảng đường của các trường đại học, hãy tìm hiểu về những bài học giao tiếp trong ngoại giao – một môn học mà kho tàng kiến thức của bản thân tìm tòi, tích lũy qua năm tháng, cánh cửa vẫn chỉ mới hé mở một phần. 

Trong đó, một hình ảnh đã khắc sâu vào tâm trí nó đến tận cùng: hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong chiếc áo dài màu chàm trầm lặng, tiếng guốc mộc thanh thoát nện trên nền gạch của một kiến trúc Pháp cổ kính, nơi những người đàn ông Mỹ, Pháp đang chờ đợi cho những vòng đàm phán cam go của Hiệp định Paris. Tiếng guốc ấy không chỉ là âm thanh, mà là tiếng trống trận vang dội, báo hiệu một cuộc chiến không tiếng súng nhưng lại đóng vai trò quyết định trong vận mệnh của Việt Nam.

  • "Bà đã đem bạn bè thế giới về cho dân tộc. Và đấy là một trong những nhân tố quan trọng nhất quyết định thắng lợi kỳ lạ của Việt Nam trong thế kỷ qua." 

"Hồi ký Nguyễn Thị Bình: Gia đình, bạn bè và đất nước" không chỉ là một cuốn sách kể chuyện; đó là một bức tranh lịch sử sống động, được vẽ nên từ ký ức của một nhân chứng phi thường, người phụ nữ duy nhất đặt bút ký vào Hiệp định Paris 1973. Cuốn hồi ký, với giọng văn giản dị nhưng đầy sâu sắc, đã hé mở một cuộc đời gắn liền với những thăng trầm của dân tộc, nơi tình yêu gia đình, tình bạn và lòng yêu nước hòa quyện vào nhau, tạo nên sức mạnh cho một biểu tượng của Việt Nam.

Như một định mệnh của dân tộc, như lời dạy của mẹ Khổng Tử phải dời nhà nhiều lần để con được học cái tốt. Tinh hoa cứ thế đua nở, như những đóa sen thơm ngát từ một làng quê nhỏ bé, làng Sình. Nơi đó, những văn nhân, sỉ tử, tâm hồn và tinh thần yêu nước được hun đúc, cởi mở và ghi nhận chuyện học hành qua nhiều thế hệ. Từ những cụ Phan Châu Trinh, Phan Bội Châu như hàn huyên tâm sự trước thềm nhà của một cụ Sắc, cho đến một thế hệ con cháu sinh ra đã được bồi đắp thêm tinh hoa của vùng đất này. Và rồi có một người phụ nữ Nguyễn Thị Bình cũng mang trên mình dòng máu ấy, trải qua bao sóng gió lại lớn lên ở một miền đất miền Tây sông nước – nơi bản thân cũng được sinh ra và trưởng thành. Ngược dòng. Tìm về một mãnh đất miền Trung khi khôn lớn.

Cuốn sách nổi bật bởi sự chân thực và tinh tế trong cách bà Nguyễn Thị Bình kể lại cuộc đời mình. Bà không tô vẽ hay phô trương những chiến công ngoại giao lẫy lừng, mà tập trung vào những điều gần gũi, đời thường nhất. Từ tuổi thơ êm đềm bên gia đình, những năm tháng hoạt động cách mạng đầy gian khổ, đến những câu chuyện hậu trường chưa kể về Hội nghị Paris, mỗi trang sách đều toát lên một tinh thần trách nhiệm, một tấm lòng cởi mở và một trí tuệ sắc sảo. Đặc biệt, cuốn sách làm nổi bật vai trò của gia đình và bạn bè – những điểm tựa vững chắc đã nuôi dưỡng và tiếp sức cho bà trên mọi bước đường.

  • "Chúng tôi đều thống nhất với nhau rằng đó là thời kỳ đẹp đẽ nhất của cuộc đời mình, với ý nghĩa là đã sống có mục đích và có lý tưởng." 

Giọng văn của bà Nguyễn Thị Bình nhẹ nhàng, tâm tình như một cuộc trò chuyện thân mật, khiến người đọc cảm nhận được sự ấm áp, sự khiêm nhường và cả những nỗi trăn trở của một người lãnh đạo có tầm vóc lớn. Cuốn hồi ký là lời khẳng định mạnh mẽ về sức mạnh của sự đoàn kết và lòng nhân ái, những giá trị cốt lõi đã giúp dân tộc Việt Nam vượt qua mọi thử thách.

"Hồi ký Nguyễn Thị Bình" là một tác phẩm giá trị, không chỉ dành cho những người quan tâm đến lịch sử, chính trị mà còn cho bất kỳ ai muốn tìm thấy cảm hứng từ câu chuyện về một con người đã sống trọn vẹn, cống hiến hết mình cho lý tưởng cao đẹp.

Cuốn hồi ký của bà Nguyễn Thị Bình là một món quà tinh thần vô giá, một lời kể chân thật và ấm áp về một cuộc đời phi thường. Tác phẩm không chỉ tái hiện lại những trang sử hào hùng mà còn truyền tải những giá trị nhân văn sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của gia đình, bạn bè và lòng tự tôn dân tộc. Đây là một tác phẩm đáng đọc, để lại dư âm dài lâu và tiếp thêm sức mạnh cho các thế hệ sau.

***

"Americans can go to the moon and return safely. But as for going to Vietnam, we are not so sure!"

When the children gathered around, it began to tell them about a culture, about the Japanese etiquette of greeting – solemn bows and meticulously embedded respect. In reverse. It analyzed the flip side: a latent "hypocrisy" that easily deceives those who are not discerning enough to notice. Communication is the first lesson it gives to young students.

Flipping through the pages of a civil servant's life, it witnessed outsiders, "not" Japanese, in expensive suits, receiving respectful bows from the dealers of the giant Toyota. Its initial gaze couldn't hide its astonishment, a first encounter with a communication culture, understood as part of the game.

After Japanese culture comes Vietnamese culture. It always encourages young souls, sitting in university lecture halls, to learn about the lessons of diplomatic communication – a subject for which it has researched and accumulated a trove of knowledge over the years, though the door has only just been partially opened.

Among these, one image is etched forever in its mind: the image of a Vietnamese woman in a muted indigo ao dai, her elegant wooden clogs clicking on the tiled floor of an old French building, where American and French men were waiting for the arduous rounds of negotiations for the Paris Peace Accords. The sound of those clogs was not just an echo, but the resounding beat of a war drum, signaling a war without guns that played a decisive role in the destiny of Vietnam.

"She brought friends from all over the world to the nation. And that was one of the most important factors that determined Vietnam's extraordinary victory in the last century."

"Memoir of Nguyen Thi Binh: Family, Friends, and Nation" is not just a storybook; it is a vivid historical tapestry, woven from the memories of an extraordinary witness, the only woman to sign the Paris Peace Accord in 1973. With its simple yet profound prose, the memoir unfolds a life intertwined with the nation's ups and downs, where love for family, friendship, and patriotism merge, creating the strength for a symbol of Vietnam.

As if a national destiny, like Confucius's mother moving homes multiple times so her son could learn what was good. The essence blossomed, like fragrant lotus flowers from a small village, Sình. There, literati and scholars had their souls and patriotic spirit forged, open-minded and valuing education for generations. From figures like Phan Chau Trinh and Phan Boi Chau chatting in front of a Sắc's house, to a generation of descendants born to be nurtured by the essence of this land. And then there was a woman, Nguyen Thi Binh, who also carried that lineage, and after enduring many storms, grew up in a land in the watery Mekong Delta – the very place where it was born and raised. Going against the flow. It sought a Central Vietnamese land when it grew up.

The book stands out for its authenticity and delicacy in how Nguyen Thi Binh recounts her life. She does not romanticize or flaunt her brilliant diplomatic victories but focuses on the most intimate, everyday things. From a peaceful childhood with her family and arduous years as a revolutionary, to the untold behind-the-scenes stories of the Paris Conference, every page exudes a sense of responsibility, an open heart, and a sharp mind. The book particularly highlights the role of family and friends – the solid pillars that nurtured and empowered her every step of the way.

"We all agreed that it was the most beautiful period of our lives, in the sense that we lived with purpose and ideals."

Nguyen Thi Binh's writing style is gentle and conversational, making readers feel the warmth, humility, and the burdens of a leader of great stature. The memoir is a powerful affirmation of the strength of solidarity and compassion, the core values that helped the Vietnamese people overcome all challenges.

"Memoir of Nguyen Thi Binh" is a valuable work, not only for those interested in history and politics but for anyone who wants to find inspiration from the story of a person who lived a full life, dedicating herself entirely to noble ideals.

The memoir of Nguyen Thi Binh is a priceless spiritual gift, an honest and warm account of an extraordinary life. The work not only recreates heroic pages of history but also conveys profound humanistic values, reminding us of the importance of family, friends, and national pride. This is a worthwhile read, leaving a lasting impression and empowering future generations.

Thứ Ba, 20 tháng 5, 2025

[Sách] Nvidia - Cổ máy tư duy vĩ đại - Jensen Huang - Stephen Witt


 "Đừng sợ thất bại. Thất bại là một phần của quá trình học hỏi và trưởng thành."

Cuối năm 2024, gã thu hút hoàn toàn sự tò mò của nó; khi hình ảnh dội vào mắt nó là một gã đàn ông đầu bạc tay trong tay cùng thủ tướng Việt Nam. Họ cho nhau những nụ cười tươi nhất. 

Đến giờ, bản thân mới gặp lại gã đầu bạc trắng đó; khi với gã

 "Đổi mới là hơi thở của chúng tôi. Chúng tôi luôn tìm kiếm những cách mới để vượt qua giới hạn của những gì có thể."

Stephen Witt khá dễ dàng dẫn dắt nó ngồi xuống, nhấp một ngụm cafe để quên mất vị đắng đang tan đều trong miệng mình, khi đầu óc chỉ còn là một dòng chảy thời gian ngược, chiêm nghiệm một hành trình của gã đầu bạc từ một ấu thơ cho đến trưởng thành, dựng xây một con tàu "chip" trở thành vĩ đại ra sao và luôn mang trên mình một nổi sợ hải vễ "thách thức sáng tạo" sẽ nhấn chìm con tàu đang phi nhanh về quỹ đạo tạo lợi nhuận trong một sự mệt mõi về câu hỏi "mối đe dọa của AI với loài người" tìm đến liên tục.

"Chúng tôi không chỉ xây dựng chip, chúng tôi xây dựng tương lai."

Nvidia - Cổ máy tư duy vĩ đại" của Jensen Huang và Stephen Witt là một cuốn sách hấp dẫn, kể về câu chuyện phi thường của Nvidia, từ một công ty chuyên sản xuất chip đồ họa cho game thủ trở thành người khổng lồ công nghệ dẫn đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Cuốn sách không chỉ là một biên niên sử về sự phát triển của Nvidia mà còn là một cái nhìn sâu sắc về tầm nhìn, sự đổi mới và tinh thần dám nghĩ dám làm của nhà sáng lập Jensen Huang.

Điểm nổi bật của cuốn sách:

  • Câu chuyện hấp dẫn: Cuốn sách kể một câu chuyện lôi cuốn về hành trình của Nvidia, từ những ngày đầu thành lập đầy khó khăn cho đến khi vươn lên dẫn đầu trong cuộc cách mạng AI.

  • Nhân vật truyền cảm hứng: Jensen Huang hiện lên như một nhà lãnh đạo tài ba, với tầm nhìn xa trông rộng, sự kiên trì và khả năng truyền cảm hứng cho người khác.

  • Kiến thức chuyên sâu: Cuốn sách cung cấp những kiến thức chuyên sâu về công nghệ GPU, AI và các lĩnh vực liên quan, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc cách mạng công nghệ đang diễn ra.

  • Phong cách viết lôi cuốn: Stephen Witt có lối viết mạch lạc, hấp dẫn, kết hợp giữa yếu tố kỹ thuật và câu chuyện con người, giúp cuốn sách trở nên dễ đọc và thú vị.

Cấu trúc của cuốn sách:

Cuốn sách có thể được chia thành các phần chính sau:

  • Những ngày đầu thành lập: Phần này kể về quá trình thành lập Nvidia, những khó khăn ban đầu và những quyết định quan trọng của Jensen Huang.

  • Bước đột phá trong lĩnh vực đồ họa: Phần này tập trung vào sự phát triển của công nghệ GPU và vai trò của Nvidia trong việc nâng cao trải nghiệm chơi game.

  • Cuộc cách mạng AI: Phần này khám phá cách Nvidia nhận ra tiềm năng của GPU trong lĩnh vực AI và những nỗ lực của công ty trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ này.

  • Tầm nhìn tương lai: Phần này trình bày tầm nhìn của Jensen Huang về tương lai của AI và vai trò của Nvidia trong thế giới công nghệ.

Một quyển sách đáng để đọc, bản thân chẳng thể rời mắt đi cho đến khi đọc trọn vẹn những thăng trầm không chỉ với nhân vật mà ngay cả người chấp bút nó.

***

"Don't be afraid to experiment and make mistakes. That's part of the learning and growing process."

"Late 2024, he completely captured its curiosity; when the image that struck its eyes was a white-haired man hand-in-hand with the Prime Minister of Vietnam. They exchanged the brightest of smiles."

"Now, I've encountered that white-haired man again; when, according to him,"

""Innovation is our lifeblood. We are always looking for new ways to push the boundaries of what is possible.""

"Stephen Witt rather easily led it to sit down, take a sip of coffee to forget the bitterness spreading evenly in its mouth, when its mind was only a reverse flow of time, contemplating a journey of the white-haired man from childhood to adulthood, how a 'chip' vessel was built to become great, and always carrying a fear of 'creative challenges' that would sink the ship speeding towards the orbit of generating profit amidst the fatigue of the question 'the threat of AI to humanity' coming incessantly."

""We're not just building chips, we're building the future.""

"Nvidia - The Great Thinking Machine" by Jensen Huang and Stephen Witt is a captivating book, telling the extraordinary story of Nvidia, from a company specializing in graphics chips for gamers to a technological giant leading in the field of artificial intelligence (AI). The book is not only a chronicle of Nvidia's development but also a deep dive into the vision, innovation, and daring spirit of its founder, Jensen Huang.

Key highlights of the book:

  • A captivating story: The book tells a compelling story about Nvidia's journey, from its difficult early days to becoming a leader in the AI revolution.

  • Inspiring figure: Jensen Huang emerges as a talented leader, with a far-reaching vision, perseverance, and the ability to inspire others.

  • In-depth knowledge: The book provides in-depth knowledge of GPU technology, AI, and related fields, helping readers better understand the ongoing technological revolution.

  • Engaging writing style: Stephen Witt has a lucid and engaging writing style, combining technical elements with human stories, making the book easy to read and enjoyable.

Book structure:

The book can be divided into the following main parts:

  • The early days: This part tells about Nvidia's founding process, initial difficulties, and Jensen Huang's important decisions.

  • Breakthrough in graphics: This part focuses on the development of GPU technology and Nvidia's role in enhancing the gaming experience.

  • The AI revolution: This part explores how Nvidia recognized the potential of GPUs in AI and the company's efforts in promoting the development of this technology.

  • Vision for the future: This part presents Jensen Huang's vision for the future of AI and Nvidia's role in the world of technology.

A book worth reading, I couldn't take my eyes off it until I had read all the ups and downs not only with the character but also with the person who wrote it.

Thứ Bảy, 15 tháng 3, 2025

[Sách] Chìm nổi ở Sài Gòn - Haydon Cherry

 

“Sài Gòn không chỉ là một địa danh. Đó là một dòng chảy của những con người, ký ức và sự biến đổi không ngừng.”

Nơi đó giúp giàu càng giàu thêm

Nơi đó bần cùng hóa một con người

Người ngựa, ngựa người

Dưới ngòi bút nhẹ nhàng và sâu lắng, Cherry như thể thêu lên tấm áo của Sài Gòn xưa những điểm tối trên bức tranh đẹp lung linh của mình, những mãnh đời trôi dạt, như thể tiêu biểu cho một kiếp người sống dưới đáy xã hội.

Khi nhắc đến Sài Gòn, ta thường nghĩ ngay đến một đô thị sôi động, nơi giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, giữa ký ức lịch sử và nhịp sống hối hả. Nhưng làm thế nào để hiểu hết những tầng sâu của thành phố này, nhất là trong giai đoạn đầy biến động của thế kỷ 20? Chìm Nổi Ở Sài Gòn của Haydon Cherry là một tác phẩm hiếm hoi giúp ta soi chiếu lại lịch sử của Sài Gòn từ một góc nhìn khác – góc nhìn của những con người bình thường sống giữa những cơn sóng thăng trầm của thời đại.

Một Sài Gòn không chỉ của vĩ nhân, mà của thường dân

Không tập trung vào các sự kiện chính trị hay những nhân vật lịch sử lớn, Chìm Nổi Ở Sài Gòn kể câu chuyện của những tầng lớp bình dân – những người bán hàng rong, công nhân, dân nhập cư, trí thức đô thị – những người góp phần tạo nên hơi thở của thành phố nhưng lại ít khi xuất hiện trong các trang sử chính thống.

“Trong lịch sử của một thành phố, không chỉ có những người kiến tạo, mà còn có những người chịu đựng, thích nghi và biến đổi.”

Cherry đưa ta đi qua những con hẻm chật hẹp, những khu lao động đông đúc, những chợ trời nhộn nhịp, tái hiện một Sài Gòn vừa quen thuộc vừa xa lạ – nơi mà mỗi viên gạch trên vỉa hè, mỗi gánh hàng rong đều mang theo một câu chuyện của riêng mình.

Tác giả không chỉ tái hiện cuộc sống thường nhật của người dân Sài Gòn mà còn giúp ta hiểu rõ hơn những thay đổi xã hội, kinh tế và chính trị đã tác động đến họ ra sao.

🔹 Sự hình thành của giai cấp thị dân – Từ những năm thuộc địa đến thời kỳ kháng chiến và chiến tranh, tầng lớp lao động đô thị ở Sài Gòn không ngừng biến đổi, từ những người nông dân nhập cư đến những người thợ thủ công, tiểu thương.

🔹 Những mâu thuẫn của một đô thị đang lớn lên – Bên cạnh sự phát triển và mở rộng của Sài Gòn là những vấn đề về phân hóa giàu nghèo, nhà ở, sinh kế và sự kiểm soát của chính quyền đối với đời sống thường dân.

🔹 Sài Gòn qua những cuộc khủng hoảng – Dưới thời thuộc địa Pháp, Sài Gòn là một đô thị chịu sự kiểm soát chặt chẽ, nhưng cũng là nơi hình thành những phong trào đấu tranh. Đến thời kỳ chiến tranh, thành phố lại là trung tâm của những biến động xã hội và chính trị sâu sắc.

“Lịch sử không chỉ được viết bằng những biến cố lớn, mà còn bằng những cuộc đời lặng lẽ trong những góc phố nhỏ.”

Cách tiếp cận độc đáo – Thay vì nhìn Sài Gòn qua lăng kính quyền lực, Cherry chọn cách kể chuyện từ dưới lên, từ những con người bình thường nhất. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự sống động và chân thực của thành phố.

Tư liệu phong phú – Cuốn sách được nghiên cứu công phu với nhiều tư liệu quý từ kho lưu trữ, báo chí, ghi chép cá nhân, giúp khắc họa một bức tranh Sài Gòn đầy đủ và chi tiết.

Nhịp điệu có phần chậm – Do tập trung vào các chi tiết đời thường và phân tích xã hội, đôi khi nhịp điệu của sách có thể hơi chậm đối với những ai quen với lối kể chuyện kịch tính.

Thiếu cái nhìn cá nhân của người dân – Dù cuốn sách rất giàu tư liệu, nhưng vẫn có lúc thiếu đi tiếng nói trực tiếp từ những con người đã trải qua thời kỳ này.

Chìm Nổi Ở Sài Gòn không chỉ đơn thuần là một cuốn sách lịch sử mà còn là một lát cắt sống động về đời sống đô thị. Nếu bạn muốn tìm hiểu về một Sài Gòn không chỉ có những tòa nhà tráng lệ hay những biến cố chính trị lớn, mà còn là thành phố của những con người bình dị, của những khu lao động, những gánh hàng rong, những cuộc đời lênh đênh theo dòng chảy của thời cuộc – thì đây là cuốn sách dành cho bạn.

“Sài Gòn không chỉ được viết trong những trang sách lịch sử, mà còn trong từng bước chân của những con người đã từng sống, yêu, và gắn bó với mảnh đất này.”

***

"Saigon is not just a place. It is a flowing current of people, memories, and constant transformation."

A place where the rich become richer.

A place where one can be driven to destitution.

Men and horses, horses and men.

With a gentle yet profound pen, Cherry stitches dark patches onto the shimmering tapestry of old Saigon, portraying the drifting lives that seem to embody the fate of those living at the bottom of society.

When we think of Saigon, we often picture a bustling metropolis—where tradition meets modernity, where history intertwines with the rush of everyday life. But how can we truly grasp the deeper layers of this city, especially during the tumultuous 20th century? Down and Out in Saigon by Haydon Cherry is a rare work that allows us to reflect on Saigon’s history from a different perspective—the perspective of ordinary people caught in the tides of change.

A Saigon not just of great figures, but of common people

Instead of focusing on political events or renowned historical figures, Down and Out in Saigon tells the stories of the working class—the street vendors, laborers, migrants, and urban intellectuals—those who breathe life into the city but are often absent from official historical records.

"In the history of a city, there are not only those who shape it but also those who endure, adapt, and transform."

Cherry takes us through narrow alleys, crowded labor districts, and bustling street markets, recreating a Saigon that is both familiar and unfamiliar—where every brick on the sidewalk and every vendor’s burden carries a story of its own.

The author not only reconstructs the daily life of Saigon’s residents but also helps us understand how social, economic, and political changes have shaped their existence.

🔹 The rise of the urban class – From colonial times to the resistance era and wartime, Saigon’s working class continuously evolved, from migrant farmers to artisans and small traders.

🔹 The contradictions of a growing metropolis – Alongside Saigon’s expansion came issues of wealth disparity, housing shortages, livelihoods, and governmental control over everyday life.

🔹 Saigon through crises – Under French colonial rule, Saigon was tightly controlled but also a breeding ground for resistance movements. During wartime, the city became the epicenter of profound social and political upheavals.

"History is not only written through grand events but also through quiet lives in small alleyways."

A unique approach

Instead of viewing Saigon through the lens of power, Cherry tells the story from the bottom up, from the perspective of the most ordinary people. This brings the city to life with authenticity and depth.

Rich archival material – The book is meticulously researched, drawing from extensive archives, newspapers, and personal accounts, painting a detailed and vivid portrait of Saigon.

Some challenges

A slower pace – Due to its focus on everyday details and social analysis, the book’s rhythm may feel slow for those accustomed to dramatic storytelling.

Lack of direct personal narratives – While rich in historical data, at times the book misses the direct voices of those who lived through these times.

Down and Out in Saigon is not just a history book but a vivid slice of urban life. If you want to explore a Saigon beyond its grand buildings and political upheavals—a city of ordinary people, labor districts, street vendors, and lives adrift in the tides of time—then this is the book for you.

"Saigon is not only written in history books but also in the footsteps of those who have lived, loved, and been bound to this land."

Thứ Bảy, 30 tháng 4, 2016

Hành động làm nên ta hoặc làm hỏng ta

Hành động làm nên ta, hoặc làm hỏng ta, chúng ta là kết quả của hành vi bản thân
Our acts make or mar us, we are the children of our own deeds (Victor Hugo) 
 photo untitled-9-704085-1368788107_500x0_zps9a56022a.jpg 
Tin nhận về một trong hai người được chọn đều tiếp tục không được đánh giá cao từ đối tác sau một người được chọn đã ra đi. 
Nó ngập ngừng trong việc liên hệ chị để cần tham vấn về vấn đề này khi nói cho cùng đấy vẫn là ý kiến của đối tác đưa ra. Không muốn có quá nhiều sự thay đổi, cứ để vậy mà tập trung. 
Nó do dự trong việc chuyển lời vì sợ sẽ đẩy lên một nấc thị phi cao hơn với sự sốt sắng hiện tại lại đánh đồng bằng sự tham vọng về một vị trí chưa đủ tầm, đủ năm. 
Nó quyết định chọn sự im lặng vì câu nói thịnh hành cần kiểm chứng trước khi hành động. Một lối phủ định để lãng tránh cho những vấn đề cần phải đối mặt. 
Nó đã học được điều đó. Đắng chát
Từ ngổn ngang thông tin mạng được phơi bày. Nó nhiều lần tự hỏi – như ngay cả lúc nó đang viết những dòng tản mạn này, về tâm trạng người đàn ông ấy ở thời khắc cùng ngày của bốn mươi mốt năm về trước khi được gắn lên hai từ “giải phóng” trong tim gã một biệt động thành với đánh đổi là cả một đại gia đình chạy giặc, bôn ba và ra đi vì di chứng để lại!? 
Nó tò mò không biết tâm trạng của người đàn ông đi qua đời người tình để lại năm con sương gió bạc đầu, lần đầu bước chân vào Sài Gòn có ngỡ ngàng và bàng hoàng về nơi mình vừa “giải phóng” – Sài Gòn? 
Nó tò mò không biết tâm trạng của trung đoàn trưởng biệt động thành có tương đồng với hình ảnh gã quân nhân vứt đi súng và giấu nhẹm gói gạo đem từ Bắc vào Nam đã mốc meo được sẻ chia trên mạng? Lý tưởng gì đấy có vụt bay? 
Nó cần kiểm chứng về một người đàn ông đã ra đi, để lại cho người tình tóc bạc nổi đau ở mỗi lần đến ngày cuối tháng tư với đêm về ấp ủ mộng phu thê trong hy vọng người về. 
Nó nhiều lần khao khát được gặp lại ông trong mộng để hỏi cho thỏa lòng ngổn ngang khi sách vỡ giờ nhàu nhĩ, kiến thức lung lay vì sự biện chứng hùng hồn bằng những dòng chứ viết và hình ảnh được ghi lại cùng ngày cuối tháng tư ấy. Ánh mắt những con người hoang mang cố gắng thể hiện niềm vui sướng. 
Nó nhiều lần khát khao được gặp lại ông trong mộng để nói cho thỏa thê về những chiếc huy chương từng gắn trên ngực ông đã bị anh nó vứt sạch xuống dòng sông trong vài cơn say rượu và chính bản thân mình ức chế vì đứa con không còn nằm trong chính sách được ưu đãi trong học hành. Lúc nhớ. Lúc quên. Rõ ràng nhất lại dội về ở những ngày cuối tháng tư. 
 photo 10449910_657814637642169_5353164252356266536_n_zpsefd80ee5.jpg Nó đã học được điều đó. Đắng nghẹn. 
Từ ngập ngụa thông tin mạng được chia sẻ. Trong những ngày tháng tư về, chắc không chỉ riêng nó nhiều lần đặc câu hỏi về cái dòng hải lưu giết chết cá tôm khi nào dừng lại với nguyên nhân được làm rõ và khắc phục? Trong những ngày tháng tư sắp đi, lúc đất nước ngập lá cờ bay trên khắp ngã đường, hình ảnh cá giăng cũng đầy các trang mạng xã hội bởi những con người biết bán cá cho ai và sự sợ hải ngày càng dâng cao. 
Những con người đang sống theo lý tưởng vẫn đang cần kiểm chứng không vội vàng. 
Nhớ đến câu nói anh về sự ép buộc phải đổi thay. 
Những con người đang sống cùng tri thức vẫn đang căm phẩn đến cực đoan. 
Nhớ đến câu nói anh về giải pháp không được đưa ra. 
Những con người đang sống với tri thức tự phong vẫn đang đặt mấy câu lật ngược vấn đề nhằm tạo ra sự khác biệt của cá nhân trong sự ngạo mạn với cuối dòng mong muốn “share không cần hỏi” 
Nhớ đến tựa bài thơ cô giáo viết: Đất nước mình ngộ quá phải không anh!? 
Và những con người sống trong im lặng; tính luôn nó, tính toán và hi vọng khi hiểu rằng không chết hôm nay không đồng nghĩa ngày mai vẫn còn được sống.
(Ảnh: Sưu tầm, Nhạc: Internet)

Thứ Bảy, 20 tháng 4, 2013

Ván Cờ Tàn ( Phần 1: Chốt Lùi )

photo ImageHandlerashx_zpsf13d43ab.jpeg 
Quan kỳ bất ngữ chân quân tử.  Hắn đưa ly rượu lên dốc cạn, thổi một cái phù đẩy bụi trên bàn cờ bay tứ tung, riêng các quân cờ thì y nguyên vị trí.
Bàn cờ đánh dở đã bốn mươi năm. 
Nắng cứ hanh hao, dùng dằng vì vẫn chưa vào được đất, thoảng chút gió hiếm hoi giữa nội thị Sài gòn giữa công viên ngợp lá vàng bay.
Hắn đưa bàn tay bốn ngón; lớp da chai sần u lên như những ụ kiến lâu ngày, đang bốc lấy từng lớp ni lông quấn chặt để giữ cố định mỗi quân cờ. Dù đã cố định bằng một lớp keo, hắn vẫn sợ làm dịch chuyển khỏi các vị trí trên bàn cờ dỡ dang. 

Tính từ lúc hắn hạ nước cờ cuối; gã đối đầu nói: Tao phải đi rồi! Tiếng súng như truyền từ bên ngoài mãnh đất Gòn tiến thẳng đến tai của hắn. 

Gã biết chuyện gì đến sẽ đến! 

Hắn đặt bàn cờ ở giữa công viên trước Dinh Độc Lập.

Bốn ngón tay hắn lướt nhẹ nhàng trên các quân cờ như người tình lâu ngày gặp lại, âu yếm trên từng thớ thịt. Một ngón tay gã đã gửi vào tuổi trẻ của mình, vẹn nguyên và tuyệt không hối hận vì điều đó

Hắn mừng vì ván cờ vẫn còn y nguyên. Hắn giữ cờ như con người ta giữ kỹ niệm, sợ phai mờ khi thời gian cứ như gã hung thần, hăm he cướp đi bằng việc bồi đắp từng lớp, từng lớp ngày tháng, như con sông bị bồi đắp phù sa mỗi độ lũ về rồi lũ qua người ta không còn nhớ được màu da sông cũ. Sợ thế thôi. Nhạt nhòa. 

Tóc bạc trắng, búi cao, lơ lững hai cọng ngang mài, dài thả lửng lơ như để cho chơi cùng với gió. 

Khởi thủ vô hồi đích trương phu. Gã đáp lại hắn một câu, bàn tay năm ngón với những vết sẹo chi chít của lưỡi lê một thời lướt qua, đón lấy chiếc ly rồi đưa lên dốc cạn. 
Giữa hừng đông, gã loay hoay với việc sấp xếp vị trí của bàn tiệc giữa trời với mồi nhắm: một con khô mực, một chai rượu XO đã cất giữ hơn ba mươi năm, hai chiếc ly thủy tinh màu lục như để tôn vinh một dòng chảy trong khi thằng bạn gã đang âu yếm những quân cờ. Gã vẫn cừ lèm bèm không tìm được vị rượu của quê hương nên dùng tạm thứ này.

Công việc sấp xếp với gã đã quá đỗi thường quen, giờ đây lại khiến gã có chút bối rối với cách bài biện, không được như bạn gã vẫn giữ một tình yêu bất diệt với mỗi quân cờ. Gã thấy chút gì thèn thẹn khi nhìn ván cờ được gìn giữ.
photo 36571_517876518223686_738798855_n_zps187f3a81.jpg
Ván cờ ngót nghét hơn bốn mươi năm tính từ ngày gã đã ra đi vẫn chưa phân thắng bại.
Pháo đầu, xuất Tướng, Xe đăm thọc – Binh bại tựa sơn đảo
Gã ra đi trước một ngày Sài Gòn rợp lá cờ bay. Kẻ vui, người mừng. Kẻ lo, người lắng. Không xác định.
Ngày gã bỏ lại Sài Gòn. 

Chuyến chuyên cơ cuối cùng cất cánh, mang theo những nuối tiếc, đau thương và cả hy vọng đến với một phương mới – một phương trời xa xăm, không biết được đâu là bến bờ, tương lai nào chờ đợi. Ba và mẹ gã nói rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp thôi. Gã im lặng và chỉ nhìn ra cửa sổ. Đất mẹ cứ nhỏ dần, nhỏ dần bên dưới, tất cả những bạn bè, người thân như một viên đá rơi từ trên đỉnh núi cao, từ từ biến mất dưới màn trời mây che.
Nhớ in. Trên gương mặt, nước đã lưng tròng ở khóe mi. Không hay. Cứ thế ra đi, cứ thế đợi chờ. Đợi chờ dài ngày thành nỗi nhớ từng năm. Đếm đủ. Nỗi nhớ ngót ngét đã bốn mươi năm. Mơ. Một ngày trở về. 

Sinh ra không được lựa chọn. Gã đã mang lên mình họ Nguyễn, tự thêm cho mình một tên Tỵ 
Gã soi gương thấy những vết rạn của thời gian như những rãnh nước ngang dọc, chằng chịt đến ngập đồng trên khuôn mặt đã vượt qua thất thập cổ lại hi. 
Điểm lại một chặng đường, gã đã có một gia đình ly tán đúng nghĩa không tính thời gian và không gian. 
Ai cũng có một lý do. Vợ gã đã ra đi vì những lời nói mớ của gã trong giấc mơ vẫn còn ngập chìm ở mãnh đất hình chữ S, gã không hiểu, không tin và không nói được lời nào để giữ người gã ấp ôm từng đêm khi ngỡ đời mình đã sang trang với con đường ở phía trước chứ không phải ở phía sau khi bắt đầu từ ngã rẽ. Đó là do gã nghĩ đấy là lý do giải thích thuyết phục nhất cho việc người phụ nữ đã bỏ gã và ba đứa con.  
Trước mặt. Đứa con nhìn gã và người phụ nữ gọi là mom như hai người ngoài hành tinh đang trao đổi với nhau bằng một ngôn ngữ ở một hành tinh xa lạ nào đó. Tiếng Việt. Kẻ thù với con và cháu gã. Chúng nó nhất quyết không sử dụng tiếng Việt chỉ nói tiếng Anh như đã trở thành một phần tất yếu của cuộc sống hiện tại. Cám cảnh, quay về trên một chuyến bay đêm. Los Angeles. Xa dần những ánh đèn đêm mụ mị.
Trở về đất mẹ với tao. Câu nói của thằng bạn gã sau bao nhiêu năm mới liên lạc lại, ồm àm nhưng rất rõ từng từ bên đầu dây làm nước trong người hắn mở hẳn van. Tuôn trào. Câu hát của Hoài An giờ bổng cất lên trong đáy con tim gã. 

Nếu chỉ còn một ngày để sống, người đưa tôi về đến quê nhà, để tôi thăm làng xưa nguồn cội, cho tôi mơ mơ tiếng mẹ cha.
Mỉa mai. Ngày gã nhận được cuộc gọi lại là ngày gã ký giấy ly hôn.
photo user1312501_pic1034976_1316828855-1.jpg
Mã nhật, Tượng điền, Xe liền, Pháo cách – Tàn tồn diệt độc lộ
Tất cả cứ như một giấc mơ. Một giấc mơ dài đến hơn sáu mươi năm. Đến giờ. Hai thằng nhìn nhau, tóc đã hoa râm, trên gương mặt nhăn nhúm đến lụi tàn của thằng bạn, hắn không nghĩ rằng thời gian lại tàn phá bạn mình bằng những nổi niềm đến thế.
Mày còn nhớ chỗ này không. Hắn vừa ngồi vuốt ve những quân cờ, vừa ngồi lục lại những yêu thương.
Chỗ ngồi ngắm gái. Gã gật đầu, trả lời thằng bạn già, mắt hắn thả ra xa để cùng tìm lại những ký ức mà thằng bạn gã cố tìm trong thức gã, cứ như sợ gã đã vô ý làm mất đi để rồi giờ mang lại cho gã như một món quà. Món quà cuộc sống.
Lúc ngồi dưới mái trường.
Mỗi thằng mỗi cảnh nhưng cứ vui sao, hết ngắm nàng sinh viên trường luật lại lân la đến cô nàng nước da bánh mật của trường tư. Chỉ dám ngắm yêu thôi, chẳng dám làm gì. Chuyện phiếm thì cũng chỉ xoay quanh là gái trai và hỏi một mai đời ta sẽ thế nào khi chí trai phải chọn. Đến đấy thôi là câu chuyện tắt đài.
Nếu ngày ấy thằng không chọn Cộng Hòa, thằng không chọn phe còn lại thì đến hôm nay sẽ như thế nào!? Hắn đưa tay làm tiếp ly rượu thứ hai sau khi hỏi, câu hỏi mà hắn ôm ấp trong lòng hơn sáu mươi năm và hắn thấy mình may mắn khi được về lại, gặp lại thằng muốn hỏi. Thỏa lòng
( Ảnh: Sưu Tầm)

Thứ Ba, 31 tháng 7, 2012

[Story] Đường về Quê Hương! [Back to Homeland]

Có những sự vô tình tạo thành duyên nợ, cũng có những duyên nợ tạo thành sự vô tình
Hắn tắt máy xe, tắt nhạc, chăm thuốc. Hai bên con đường tuyết phũ trắng xóa, những chiếc xe cứ vụt qua rồi mất hút.
Photobucket
Hắn ghét cay, ghét đắng những ai hỏi hắn về cuộc sống của mình. Dường như đã quá sức chịu đựng của hắn. Nhiều lúc hắn hỏi, cuộc sống này có phải là cuộc sống của chính hắn hay hắn đang phải sống thay cho một ai đó khác không phải là hắn.
Từ ấu thơ. Hắn phiêu dạt đến một chân trời mới. Tất cả đều bắt đầu lại từ đầu với hai người bố mẹ nuôi, hai con người hằn in trong trái tim hắn một tình yêu vô bờ bến, và cũng từ ấu thơ ấy trong trí nhớ hắn có những vết cháy loang cả giấc mơ và lửa ngập trời bập bùng trong những tiếng gọi nữa đêm. Cháy khét. Ấu thơ hắn dấu mình cùng rơm rạ với những thứ lướt qua đời hắn là những mãnh thịt rơi vụn vãi trong những đêm hè, ve không dám cất tiếng gọi hè bởi tiếng đạn bom lấn át. Tất cả bám theo hắn lớn lên. Không dứt.
Photobucket
Đến thiếu thời, hắn sống trên đất Mỹ với những công việc nối tiếp nhau xoay vòng, hắn quên mình là ai theo ngày tháng. Vô định. Có lúc hắn nằm dài trong những nghĩ suy về đời mình với một quá khứ ám ảnh đến cả giấc mơ trong một phút nào đó mắt nhắm nghĩ ngơi. Khi cuộc sống chỉ còn mình hắn. Những người thân yêu lần lượt qua đời.
Sống trên đất Mỹ, có những người Việt gặp nó mừng vui trong tiếng nói cười. Lúc đầu. Trở thành hàng xóm trong một tiểu bang. Ai gặp cũng nồng nàn, chan chứa lúc đầu để rồi những lời quan tâm chân thành đến bóng gió mĩa mai trở thành các mãnh gai vô hình xâu xé thân thể hắn khi hắn nói: muốn về Việt Nam. Về sau.
Lớn khôn. Lập gia đình. Hắn quyết lấy một cô gái cùng dân tộc và tiếng nói, để đỡ nhớ về một mãnh đất đã rời xa. Trong tâm trí ngoài khói lửa, có một bóng dáng của người phụ nữ che bom cho hắn trong một trận càn và những sợi tóc đứt bay bởi dòng đạn lướt qua, đôi mắt long lanh và một nụ cười thổi bay tất cả sự sợ hãi, ru hắn vào một cõi bình yên. Ám ảnh hắn đến giờ.
Trong ngày cưới. Hắn đứng dõi mắt hướng về phía người con gái cùng dân tộc và tiếng nói trong tay của cha mình từng bước tiến đến, trên gương mặt tự nhiên không thẹn thùng với một nụ cười thật tươi mắt đang hướng về hắn với những gì chân thành nhất. Cùng đứng trước đức cha, ban lòng lành cho lứa đôi hạnh phúc về sau.
Photobucket
Trong giây phút ấy. Tư dưng đầu hắn thoáng hiện lên một hình ảnh thẹn thùng ửng má trước bàn thờ ông bà, ở ngày xưa háo hức cùng đám nhỏ trong làng trèo cây xem cô dâu, chú rể. Không có. Làn khói nhang nghi ngút với bà con hai họ đứng hai bên, hắn sẽ quỳ và lạy tổ tiên để đón nàng dâu hiền về nhà mình trước một bàn thờ nhà gái. Cũng không có. Dòng lệ ngắn, dài trong hàng ngày đưa dâu, khi sau mãnh rèm bước ra, chợt nghe đâu đó có lời hát dặn dò:  Mẹ thường bảo con thân gái đục trong, mai kia mốt nọ còn đi lấy chồng…
Hắn đã có gia đình. Cuộc sống với những công việc xoay vòng quay trở lại. Gấp đôi. Những ca làm việc ngoài giờ với suy nghĩ về trách nhiệm gia đình, một mái ấm với vợ và đứa con trai đề huề, hắn nghĩ mình cần phải làm thế.
Nghe nhiều người nói cuộc sống chính thế này, cuộc sống chính là thế kia…toàn là cuộc sống chính. Chẳng nghe ai nói về cuộc sống phụ. Hắn có cuộc sống phụ là một mái nhà có cái nhìn hững hờ mỗi độ hắn về, người hắn gọi là vợ đang ngồi giũa móng tay, với vài lời nói honey hay sweetheart gì đấy khi hướng nhìn vẫn là màn hình tivi đang phát một chương trình nào đó. Không có. Một mâm cơm. Chỉ cần kho quẹt, rau xanh và một nồi cơm tro bám đen, thơm lừng phần cháy dưới đáy nồi mà hắn thòm thèm từ một thuở nhỏ. Quên mất rồi. Chỉ có những miếng bánh pizza nóng giòn, và những món ăn tại quán cách hàng chục cây số trong một cộng đồng những người con xa đất mẹ. Việt Nam. Cuộc sống nặng một mùi nhớ nhung quá khứ.
Photobucket
Một lần. Hắn ngồi trò chuyện cùng vợ, khi ánh mắt vẫn còn dán chặt vào tivi.
Hỏi. Em sẽ làm gì nếu có một trái bom thả xuống nhà ta, khi đó chỉ có em và con?
Trả lời. Anh nói gì vậy, chúng ta sống trên đất Mỹ đấy. Mà nếu có,em sẽ dắt con chạy. Mắt vợ nhướng lên nhìn hắn khó hiểu rồi quay trở lại màn hình tivi.
Hỏi. Em sẽ làm gì khi biết rằng sẽ không chạy kịp để tránh trái bom đó, khi đó chỉ có em và con?
Trả lời. Em không biết. Vẫn là chạy thôi, Em nghĩ em và nó sẽ chạy nhanh nhất đến mức có thể. That’s all.
Nhanh, gọn. Kết thúc một cuộc tình. Nhanh, gọn. Hắn mất đứa con vì một cái tát tay khi phát hiện vợ hắn ngoại tình.
Những lần đi làm hay tan ca, đồng hành cùng hắn là những bản nhạc quê hương ủy mị, bọn trẻ không thích nghe những bản nhạc đó, con trai hắn cũng không ngoại lệ. Những bản nhạc mà một người bạn về Việt Nam mua tặng hắn, đó là một món quà vô giá. Hắn mở đi, mở lại đến mòn đĩa với bài hát Đường Về Quê Hương của Lam Phương, trong xe hắn cứ não nề câu hát: Biết bao giờ về lại Việt Nam, thăm đồng lúa vàng, thăm con đò chiều hoang…
Có lần hắn hỏi: con biết Việt Nam không? Thằng nhóc lắc đầu hỏi ngược lại: đó là hòn đảo nào vậy? Một thoáng lặng im, hắn ôm con mình vào lòng, thì thầm: Đó là quê hương. Con hắn cố gắng nói trong vòng tay xiết chặt: Quê hương của bố hả?. Hắn buông đứa con ra, nhìn thẳng vào đôi mắt ngơ ngác của con trai mình, một thằng nhóc tóc đen da vàng hẳn hoi, một thằng nhóc có thể nghe tiếng Việt và gọi hắn là cha đến suốt đời nhưng hắn chỉ được bên cạnh con mình trong những giờ nhất định, được tính đếm hẳn hoi.
Photobucket
Hắn thấy mình đói khát. Một tình yêu. Không có trên đất khách này khi tình yêu không có sự vị tha và chung thủy, những thứ trở nên lỗi thời và đắt đỏ hơn bao giờ hết. Hắn bật đĩa nhạc, nghe tiếp câu hát: cô em mắt ướt mang sầu chia ly ra mừng đón ta về…Hắn vuốt nhẹ hai tấm vé máy bay ghi điểm đến: Việt Nam. Thấy vài chồi xanh đang vươn mình trong tuyết trắng, báo hiệu đông tàn, xuân chuẩn bị sang.
***

There Are Coincidences That Become Fate, and Fates That Seem Coincidental

He turned off the engine. Killed the music. Lit a cigarette.

Both sides of the road were blanketed in white snow. Cars zipped by, vanishing into the winter haze.

He despised—truly loathed—those who asked about his life.

It felt like too much.

At times, he wondered if this life was even his. Or was he simply living out someone else's fate?

Since childhood.

He'd drifted toward a new horizon. Everything began again with two foster parents—two people who engraved into his heart an infinite, wordless love.

But since then, his memories had been haunted by seared images—of dreams scorched by fire and skies aflame, echoing with screams in the dead of night.

Burning.

As a boy, he'd hidden beneath straw and hay.

Life drifted past him in fragments of meat splattered on summer nights, too grim for even the cicadas to cry out for summer, drowned by gunfire and bomb blasts.

All of it clung to him as he grew.

Never let go.

Later, in his youth, he lived in America, job after job cycling endlessly.

He forgot who he was.

Drifting.

At times, he lay awake thinking of his past—its shadows so deep they invaded even his briefest moments of rest.

Life had shrunk to just himself.

Loved ones had passed, one by one.

In America, some Vietnamese greeted him warmly—with laughter and cheer. At first.

They became neighbors, familiar faces in a strange state.

But warmth turned to sarcasm.

Sincere concern curdled into cutting remarks,

especially when he spoke of one day returning to Vietnam.

He married a woman of the same roots, the same language—perhaps hoping it would ease the ache of that distant homeland.

But still, in his mind, was the silhouette of a woman who once shielded him from a bombing raid—her hair sliced by passing bullets, her eyes glimmering, her smile dissolving his fear like a lullaby.

That image never left him.

On their wedding day, he watched that woman—his wife now—walk slowly toward him, hand in hand with her father.

She wore no shyness, only a radiant, honest smile.

Together, they stood before a priest who blessed them, prayed for their happiness.

Still, he couldn’t help but think back.

A sudden image flickered—his childhood self, cheeks blushing, crouched before the family altar,

surrounded by other village kids climbing trees to catch a glimpse of the bride and groom.

There was no incense smoke curling between rows of relatives.

No kneeling before ancestors to welcome a daughter-in-law home.

No sobbing behind curtains, no songs reminding:

“Daughter, remember your worth in this world, one day you’ll marry far away…”

He had a family now.

Life spun again in loops—this time twice as fast.

Long hours, overtime, pressing thoughts of responsibility,

a wife and a son waiting at home.

People kept saying, “This is real life.”

Always “real life.”

Never a word about unreal life.

His “unreal life” was a home where no one really saw him return.

Where the woman he called wife filed her nails on the couch, muttering “honey” or “sweetheart” without lifting her eyes from the TV.

No meals.

Not even a simple pot of rice, scorched black at the bottom, that he had longed for since childhood.

Gone.

Only slices of greasy pizza and takeout dishes from restaurants miles away, shared among Vietnamese far from home.

A life steeped in the scent of longing.

One time, he tried to talk with her.

Her eyes still locked on the TV.

He asked:

“What would you do if a bomb were dropped on our house—if it was just you and our son at home?”

She replied:

“What are you even saying? We’re in America.”

“But if it did happen, I’d grab the kid and run.”

She raised an eyebrow at him, confused, then turned back to the screen.

He asked again:

“What if you knew there was no time to run, no way to escape?”

She answered:

“I don’t know. I’d still run. I’d run as fast as I could. That’s all.”

Quick. Cold.

Like their love.

Quick. Cold.

He lost his son after slapping his wife upon discovering her affair.

On commutes and late-night shifts, he kept playing old Vietnamese songs—melancholy tunes that the younger generation despised.

His son was no exception.

Those CDs, brought back from Vietnam by a friend, were priceless to him.

He played them to the point of wearing out the discs.

One song played endlessly in his car: “The Road Back to the Homeland” by Lam Phương.

"When will I return to Vietnam... to the golden rice fields, to the boat drifting on a lonely river..."

Once, he asked his son,

“Do you know Vietnam?”

The boy shook his head.

“Is that some island or something?”

Silence.

He pulled the child into his arms.

“That’s my homeland,” he whispered.

The boy tried to answer through the tight hug,

“Your homeland, Dad?”

He let the boy go and looked into his son’s wide, puzzled eyes.

This dark-haired, golden-skinned boy who could speak Vietnamese, who would forever call him Cha.

Yet he only got to see him in scheduled hours, on a court-approved timeline.

He felt starved.

For love.

The kind of love that had no place in this foreign land,

where loyalty and forgiveness were outdated luxuries.

He turned up the volume.

Listened to the line:

“Her tearful eyes welcome me home…”

He gently touched two plane tickets marked:

Destination: Vietnam.

Outside the windshield,

tiny green buds were pushing through the white snow.

Winter was ending.

Spring was near.

[Nhật ký của cha] Merci, ông già & con chữ

  Ai rồi cũng phải lớn! Ông già nhận ra điều đó khi ngồi ly trà cúc còn ủ hơi nóng ở một đêm cuối hạ, lắng nghe thằng nhóc Merci nói bằn...