Chiến Phan

Thứ Ba, 15 tháng 4, 2025

Nhật ký của cha - Chuyện của ngày không bình thường - Làm gốm [Dad's diary - Story of an Unusual Day - Making Pottery]

 


Sáng chủ nhật.

Sài Gòn mờ như một tấm ảnh cũ chưa tráng xong, lặng lẽ trôi giữa tiếng lá dầu rơi lăn tăn như hạt mưa trên phố Tú Xương. Thành phố rục rịch đón ngày lễ lớn – 30 tháng 4 – tròn nửa thế kỷ, nhưng không khí rộn ràng lại gợi nhớ đến những trang truyện cổ tích đang chuẩn bị lật sang chương mới. Cờ hoa phấp phới như váy công chúa, âm thanh kèn trống như nhạc nền của một vở kịch sắp hạ màn. Trong khi cả thành phố sống lại cùng quá khứ, có một ông già lại chọn bắt đầu một hành trình rất khác: đi làm gốm.

Thi thoảng. Ông già nếu soi qua gương; tóc hẳn đã điểm sương, sống chậm như truyện Andersen kể chậm lúc đêm khuya. Hôm qua, ông già viết hẳn một bài về “Ngày bình thường” – chủ đề nghe tưởng như đơn giản nhưng lại gợi nhiều nghĩ ngợi. Người dẫn chuyện là Merci – một cậu bé như Tí Hon phiên bản Sài Gòn, mắt sáng, tóc rối như đám mây bông lúc chiều, hay nói ra những câu triết lý bất ngờ.


Nên. Hôm nay là ngày ông già chuẩn bị cho một cuối tuần khác biệt đi. Ông già, em và ba đứa nhóc lửng thửng bước vào trong con hẻm của Tú Xương.

Nicotin – cái tên nghe như một đoạn jazz nhẹ khói, là quán cà phê nằm khuất trong một biệt thự kiểu Pháp cổ. Nếu “Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên” là thật, chắc hẳn nó cũng mang dáng dấp nơi này: tầng trệt là quán cà phê, tầng hai là xưởng gốm, và tất cả hòa quyện như một bản phối giữa thời gian và ký ức. Kết nối thông tầng, với sàn lửng là điểm nối giữa mặt đất và tầng hai. Chất liệu đa phần là gỗ và sắt; những kiến trúc cũ đều được tận dụng lại tối đa, đến cả thùng trữ nước đầy hoài niệm cũng biến thành một bàn cafe vừa đủ cho hai người. 

Nhà màu vàng nhạt, tường loang như da một ông lão từng trải. Ban công có giàn hoa giấy rủ xuống như tóc nàng Bạch Tuyết sau khi tỉnh dậy và học trồng cây. Cầu thang uốn lượn như sóng sánh trên sông ngồi nghe kể một câu chuyện cũ. 

Nhưng điều kỳ diệu – lại nằm trên gác.


Lầu hai – là xưởng làm gốm.

Ánh sáng nhân tạo của chiến đèn khối vuông lơ lửng, rọi lên bàn xoay đất sét, khiến căn phòng như một chiếc hộp phép thuật trong truyện của Mary Poppins – mỗi khi mở ra lại dẫn vào một cuộc phiêu lưu mới.

Ở đây có mùi của đất – thứ đất mộc mạc như chiếc áo nâu của ông Lão đánh cá – lẫn với hương hoa khô, mùi men gốm, và tiếng cười phấn khích của trẻ con rộn như tiếng chim sẻ ríu rít gọi hè. Bàn đối diện, có những đứa trẻ “sống lâu” Âu, Á đang ngồi cùng bạn gái nhào nặn cục đất tạo hình. 

Không ai là “người dạy” cố định. Người hôm nay dạy có thể ngày mai là học trò. Không có ai mang danh “thầy”, nhưng ai cũng mang trong mình chút ma thuật như bà Tiên trong truyện cổ: chạm tay vào đất, và biến nó thành chén, thành đĩa, thành vật gì đó vừa hữu hình vừa mang linh hồn.

Người giữ nhịp ở đây là một cô gái nhỏ nhắn, dáng đi nhanh nhẹn, ánh mắt lúc nào cũng long lanh như giọt sương trên lá. Hỗ trợ là bốn người, một bạn gái dùng tiếng Anh để hướng dẫn ở bàn bên và các chàng trai chia nhau ra để hỗ trợ người mới “bước vào làm”


Có chàng trai đang là sinh viên RMIT.

Julie – cô bé út 6 tuổi, má phính, tóc ngắn – đang cố gắng cặm cụi nặn một cái chén nhỏ xíu, như bát súp của Gấu Con trong truyện “Ba chú gấu”. Em ngồi bên, vừa hướng dẫn nhẹ nhàng, vừa kiên nhẫn.

Lavie – cậu nhóc giữa – đang cố gắng nặn một cái ly, sự kiên nhẫn của anh chàng thiên về vận động là có giới hạn khi cứ phải tỉ mỉ từng chút để ngắm sản phẩm tạo hình như kim đồng hồ tích tắc. 

Rồi một biến cố nhỏ xảy ra – như đoạn lật trang bất ngờ trong truyện cổ Grimm.

Julie đã làm sứt một mảng mép. Cái chén bé tí mà như cả vũ trụ vỡ ra.

Em cười, nhẹ như gió:

“Không sao. Con gái. Có gì là hoàn hảo đâu”

Chợt. Nhớ. Điều đã đọc.

Ở Nhật, người ta gọi đó là Kintsugi – nghệ thuật vá gốm bằng vàng. Vì vết nứt là nơi ánh sáng có thể đi qua.

..

Trưa buông xuống như tấm khăn voan mỏng của công chúa ngủ trong rừng. Công đoạn tạo hình bắt đầu thuần thục ngon hơn với ngón cái, bàn xoay, để rồi bước qua tô màu và khắc chữ trước khi nung. 

Cô nhóc Julie và anh chàng Lavie chẳng thể chờ đợi đến giai đoạn cuối. Tuột. Ông già và hai đứa, thưởng thức hoa nắng của ban trưa đang soi rọi xuống nền sân quán cafe bên dưới.

Merci bảo sẽ quay lại đây tuần sau. Chú nhóc thích nơi này – nơi không ai bị giục, nơi có đất, có tiếng kể chuyện, và có những người không ngại làm lại từ đầu.

Còn ông già – ngồi lại lâu hơn.

Ông nhìn căn nhà, nhìn xưởng gốm, rồi nghĩ: có những ngày không cần lên kế hoạch, không cần thành tích, cũng không cần lý do.

Chỉ cần được ở bên nhau, và tạo ra điều gì đó bằng tay mình – như một đoạn nhạc thiếu nhi dịu dàng giữa phố thị xô bồ.

Một ngày không bình thường.

Nhưng đẹp như một trang sách chưa gấp lại.

Khi gia đình cùng cười.

Khi đất mềm theo tay.

Khi chén gãy – lại thành tuyệt tác.

***

Sunday Morning.

Saigon was hazy like an old photograph yet to be developed, quietly drifting under the whisper of falling Dipterocarp leaves, like raindrops pattering on Tu Xuong street. The city stirred in anticipation of the grand holiday—April 30th—marking half a century. But the celebratory air felt more like pages of a fairy tale about to turn. Flags fluttered like a princess’s dress; the trumpets and drums, the background music of a play nearing its final act.
While the whole city seemed to relive the past, an old man chose to begin a different kind of journey: to make pottery.

Sometimes.
If he looked in the mirror, the old man would see hair touched by frost, moving at the slow pace of an Andersen bedtime tale. Yesterday, he wrote a piece titled “An Ordinary Day”—a theme that sounded simple but stirred unexpected thoughts.
The narrator was Merci—a boy like Saigon’s own Tom Thumb, bright-eyed, with hair tousled like a cotton cloud at dusk, and a knack for saying surprisingly wise things.

So. Today, the old man prepared for a different kind of weekend. He, the mom, and their three little ones wandered down a quiet alley off Tu Xuong.

Nicotin—a name like a soft jazz tune—was a café hidden in an old French villa. If Little House on the Prairie were real, it might have looked like this. The ground floor was a café; the second floor, a ceramic workshop. Together, they blended like a symphony of time and memory. A mezzanine connected the floors—a wooden and iron bridge between now and then. Old materials were reused as much as possible; even a nostalgic water tank had become a cozy two-seat café table.

The house was painted pale yellow, its walls weathered like the skin of a seasoned elder. Bougainvillea trailed down the balcony like Snow White’s hair after she woke up and learned to garden. The staircase curved like a river listening to an old tale.

But the magic—was upstairs.

The second floor was the pottery studio.
The room was lit by soft cube-shaped hanging lamps that glowed over the pottery wheels, transforming the space into a magical chest straight out of Mary Poppins—each opening a new adventure.

The air smelled of clay—raw and honest, like the fisherman’s brown robe—mixed with dried flowers, ceramic glaze, and the delighted laughter of children, chirping like sparrows calling for summer.
Across the room, children from Europe and Asia shaped clay beside their girlfriends.

No one was the "permanent teacher".
The teacher today could be tomorrow's learner.
There were no grand titles—only people with a little magic, like fairy godmothers from old tales: touch the clay, and turn it into bowls, into plates, into something both tangible and soulful.

The one keeping rhythm was a petite girl, quick on her feet, her eyes always sparkling like dewdrops on leaves. She was assisted by four others—one girl spoke English at the table nearby, while young men moved among the newbies to offer help.

One of them was a student at RMIT.

Julie—the youngest at six, chubby cheeks, short hair—was busy molding a tiny bowl, no bigger than Baby Bear’s porridge bowl from Goldilocks and the Three Bears. Her mother sat beside her, guiding patiently, gently.

Lavie—the middle boy—was shaping a cup. His sporty nature tested his patience, especially with the need to carefully refine each detail, watching his creation tick like a clock.

Then, a small mishap—like a sudden plot twist in a Grimm tale.

Julie cracked the rim of her tiny bowl.
And it was as if her whole universe had shattered.

Her mother smiled, soft as a breeze:
“It’s okay, my girl. Nothing in life is perfect.”

Suddenly. A memory resurfaced.
In Japan, they call it Kintsugi—the art of mending pottery with gold.
Because the cracks are where the light gets in.

Noon fell like Sleeping Beauty’s sheer veil.
The kids’ fingers had gotten used to the clay. The wheels spun, shaping bowls, leading to the next step: coloring and carving before the kiln.
Julie and Lavie couldn’t wait for the final steps. They slipped away with their dad, basking in the golden sunlight pouring into the café courtyard.

Merci said he wanted to come back next week.
He liked it here—a place where no one rushed you, where there was earth, storytelling, and people unafraid to start over.

And the old man—he stayed longer.
He looked at the house, at the studio, and thought:
There are days you don’t need a plan.
Don’t need achievements.
Don’t even need a reason.

Just the chance to be together,
and create something with your own hands—
like a gentle lullaby in the chaos of the city.

An extraordinary day.
Beautiful like an open page.
When the family laughs.
When the clay yields.
When the broken bowl—becomes a masterpiece.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

[Nhật ký của cha] Merci, ông già & con chữ

  Ai rồi cũng phải lớn! Ông già nhận ra điều đó khi ngồi ly trà cúc còn ủ hơi nóng ở một đêm cuối hạ, lắng nghe thằng nhóc Merci nói bằn...