Chiến Phan

Thứ Ba, 7 tháng 10, 2025

Nhật ký của cha - Lavie - Quê [Dad's diary - Lavie - English: Embarrassment]


“Ba!” Merci nói, hạ giọng xuống, “Con thấy… ba đừng mang chai nước theo nữa!”.

“Sao vậy” Ông già ngạc nhiên nhìn thằng nhóc, sau khi đặt chai nước lên bàn, bắt đầu thưởng thức trang sách của riêng mình.

“Con thấy ‘quê’ lắm.” Thằng nhóc hạ giọng.



The coffee bean & tealeaf, đường Hàn Thuyên, ở một Sài Gòn cuối tuần.

Lạc Tông Giữa Hai Thế Giới

Lơ lửng tầng trời xanh màu ngọc bích, kiêu sa hiếm hoi, điểm xuyết những áng mây trắng bồng bềnh, lững lờ trôi. Nắng chiếu rọi xuống, làm nổi bật hai thế giới đối lập nhau.

Một bên là “Café Bệt” đối diện, nơi dân tình ngồi bệt trên vỉa hè, dân tình có cả một thời tuổi trẻ của ông già ngồi đó sau khi chia tay ghế nhà trường, mài mông nơi ghế công ty, tiếng cười nói rôm rả, ly cà phê đen đá, bắp đậu phần nhiều tạo màu đen đá, đựng trong mấy cái ly nhựa rẻ tiền. Còn bên này, bên trong The Coffee Bean, là một thế giới hoàn toàn khác: những con người “sang chảnh”, quần áo đắt tiền, giày hiệu hợp mốt, ngồi trò chuyện thanh lịch như trong một vở kịch không lời.

Ông già, một gã trung niên bước vào lưng chừng đời, bước vô quán cùng đám trẻ cùng mình, “lạc tông” toàn tập. Áo thun đã bạc màu, những lằn ngang dọc chưa được ủi, quần sọt lửng, dép lê mòn cả đế, cái đế dép cứ phải tìm điểm giữ thăng bằng vì dễ bị trượt ở mấy chỗ sàn nhà còn đọng nước. Đầu tóc thì rối bù, như thể ghét bỏ gel hay wax để cố định cái nếp tóc mà anh thợ barber đã dày công tìm một kiểu phù hợp cho ông già. 

Ông già xách theo một chiếc túi tote thịnh hành, vì tiện hơn nó mốt, và cái điểm nhấn là một bình nước lọc cả lít mang theo. Lỉnh kỉnh, kiếm tìm một chỗ để đặt lưng trông đám trẻ cuối tuần.

Lúc đó, thằng nhóc Merci đang ngồi trong quán, thằng nhóc ngó ra thấy ông già, ánh mắt thằng nhóc hơi khựng lại. Ông già bước qua cái cửa kính, cảm giác như mình vừa bước qua cánh cổng phân chia hai thế giới vậy.

“Ba!” Merci nói, hạ giọng xuống, “Con thấy… ba đừng mang chai nước theo nữa!”.

“Sao vậy” Ông già ngạc nhiên nhìn thằng nhóc, sau khi đặt chai nước lên bàn, bắt đầu thưởng thức trang sách của riêng mình.

“Con thấy ‘quê’ lắm.” Thằng nhóc hạ giọng.


Lạ.

Cái từ “quê” đó, nó vang lên trong không gian quán cà phê sang trọng, nhưng lại vọng thẳng vào tâm trí ông già. Quê. Trong tiếng lóng miền Nam, nó là xấu hổ, là lạc lõng, là không hợp thời.

Cái cảm giác “quê” này, ông già đã đánh mất nó từ rất lâu rồi. Lâu rồi chẳng nhớ nổi những đổi thay. Nhưng hôm nay, chính thằng con trai mình lại đánh thức nó dậy. Nó giống như một vết sẹo cũ, bị khơi lại, nhói lên một cái, rồi thôi.

Ông già nhìn ra ngoài cửa kính, bầu trời đã bắt đầu chuyển màu. Mấy đám mây trắng bồng bềnh đã bị những mảng mây xám xịt nuốt chửng, chỉ còn sót lại một vệt nắng vàng yếu ớt, như sự cố gắng cuối cùng của lý trí trước khi bị cảm xúc nhấn chìm.

Biết ơn về một sự dũng cảm, thẳng thắn góp ý từ thằng nhóc.

Chuyện.

Tiếng Nói Từ Quá Khứ

Ông già nhớ lại cái thời còn là một công dân bán hàng mới vào nghề. “Công dân bán hàng cần phải ăn mặc sao sang trọng, chỉnh chu.” Đó là câu thần chú mà ông già luôn nhắc, bởi ngoại hình là thứ quan trọng trong mắt người nhìn thường “trông mặt bắt hình dong”. Hiển nhiên, người nhìn bắt được thông tin đó đầu tiên cơ mà. Ông già phải mặc vest, đeo cà vạt, tóc tai phải vuốt gel bóng loáng, nhìn lúc nào cũng phải ‘bảnh bao’ trong mắt người nhìn. Gieo niềm tin từ cái nhìn đầu tiên. Sự bất lợi của ông già là nhìn “gian gian” từ ánh mắt đầu, ngộ nhận, gom góp đầu tư vào trong ngoại hình. 

Đồng nghiệp cười, đa cấp chứ đâu! Ông già cười. Mấy lần chuẩn bị xuống phố đi bộ la gọi “quyết tâm” mà chưa kịp làm. 

Cái áp lực “chỉn chu” đó, nó giống như một cái còng vô hình siết chặt lấy cổ tay ông già, chiếc đồng hồ đắt tiền gắn với tên thương hiệu, siết ông già phải sống theo một hình mẫu mà ông già chẳng biết có phải là nó không. Mơ hồ.

Rồi. Lần bỏ. Nhớ một kỷ niệm gần hơn, ở một trời đêm chuẩn bị đón giao thừa.

Hôm đó, vợ chồng bạn học cũ gặp ngoài đường. Nó chở một cái thùng mút xốp to đùng, bên trong là đồ ăn quê nhà gửi lên. Dưa muối, bánh tét, thịt kho… những món ăn của cái Tết nhà quê. Ông già và em đón Tết trong căn nhà trọ nơi hẻm nhỏ. 

Lúc đó, ông già không thấy ‘quê’ nữa. Quê trốn đâu mất, còn lại mỗi yêu thương. Ông già thấy cái thùng mút xốp đó không phải là đồ ăn, mà là cả tấm lòng của quê nhà gửi gắm cho hai đứa con trẻ đang chờ đón một hình hài sắp đến với thế giới này, một thế giới chào đón một công dân. Ông già tự dưng thấy mình giàu có đến lạ.

Ông già nhìn Merci. Im lặng.

Tự nhủ. Chẳng nói thêm về cái cảm giác ‘quê’ đó, nó chỉ là một ảo ảnh do người khác vẽ ra, hay do con tự vẽ ra để so sánh mình với người khác. Nó không phải là một giá trị.

Quê ở trong Lòng

Ông già nhìn ra bầu trời ngoài kia. Những đám mây đen đã tan hết, để lại một màu xanh trong veo. Nắng vàng xen lá dệt thành hoa cả một góc phố dài. 

‘Bần tiện bất năng di chí, phú quý bất năng dâm’. 

Ông già cầm chai nước của mình lên, ngắm nhìn, làm một hơi nửa bình. Thằng nhóc em khát, cũng xin làm một ngụm, cô nhóc nhỏ cũng đòi một ít trên ly đá cạn nước của mình.

Ông già đứng dậy, lấy lại cái chai nước, nhét vào túi tote.

“Giờ đi đâu tiếp con trai. Lần sau, ba vẫn mang theo chai nước đó.” 

Cố chấp của một ông già. Thấy rõ. Ngộ. Biết nhưng vẫn làm, lời thì lại kiệm. Chấp cố. Ông già cười, viết lại vài dòng ghi chú cho trang nhật ký mới được viết ra về một hành trình đi cùng năm tháng với những tình yêu của ông già.

https://chienphan.blogspot.com/2014/06/co-ga-nha-que-len-tinh-khong-con-biet.html

(Ảnh: Internet)


***

“Dad!” Merci said, lowering his voice. “I think... you shouldn't bring that water bottle anymore!”

"Why is that?" The old man looked up at the kid in surprise, having just set his water bottle on the table and settled down to enjoy his book.

“I think it looks 'quê' (embarrassing).” The kid lowered his voice even more.

Lost in Translation Between Two Worlds

The Coffee Bean & Tea Leaf, Hàn Thuyên Street, in a weekend Saigon setting.

Suspended in the sky was a rare, majestic sapphire blue, dotted with fluffy white clouds drifting lazily. Sunlight shone down, highlighting two opposing worlds.

On one side was the "Café Bệt" (Sidewalk Café) opposite, where people sat on the pavement—a place where the old man spent his own youth after graduating, and where he sought solace after desk-time at the office. The air there was filled with lively chatter, and black iced coffee, mostly dark coloring from the ingredients, was served in cheap plastic cups. On this side, inside The Coffee Bean, was a completely different world: people who were "sang chảnh" (high-class, stylish), wearing expensive, fashionable clothes, chatting elegantly as if in a silent play.

The old man, a middle-aged man stepping into the middle of life, walked into the café with his kids, "out of sync" completely. His T-shirt was faded, marked with unironed creases, his shorts were baggy, and his flip-flops had worn down soles—the soles kept forcing him to search for balance because he easily slipped on spots where the floor was still wet. His hair was messy, as if he utterly rejected gel or wax to hold the style that his barber had painstakingly found for him.

The old man carried a trendy tote bag (because it was convenient, not fashionable), and the defining detail was a liter-sized water bottle. Cluttered and carrying many things, he was looking for a spot to settle down and watch the kids for the weekend.

At that moment, the kid Merci was sitting inside. The kid looked out and saw the old man; his eyes paused slightly. The old man stepped through the glass door, feeling like he was crossing the gate dividing two worlds.

“Dad!” Merci said, lowering his voice. “I think... you shouldn't bring that water bottle anymore!”

"Why is that?" The old man looked at the kid in surprise, having just set the water bottle on the table and settled down to enjoy his book.

“I think it looks 'quê' (embarrassing).” The kid whispered.

Strange.

That word “quê” echoed in the luxurious café space, but it hit the old man right in the heart. Quê. In Southern slang, it means ashamed, out of place, unfashionable.

The old man realized he had lost this feeling of “quê” a long time ago. So long ago that he barely remembered the changes that led to its disappearance. But today, his own son had awakened it. It felt like an old scar, reopened, a quick sting, and then it was gone.

The old man looked out the glass door; the sky had begun to change color. The fluffy white clouds had been swallowed by streaks of gray, stormy clouds, leaving only a faint streak of yellow sun, like the final effort of rationality before being overwhelmed by emotion.

The old man appreciated the kid's bravery and honest advice.

The Voice from the Past

The old man remembered the time he was a young salesman. "A salesman must dress well and be immaculate." That was the mantra the old man always followed, because appearance is what matters in the eyes of those who often "judge a book by its cover." Obviously, that's the first information people pick up. The old man had to wear a vest, a tie, his hair slicked back with glossy gel—he always had to look "dashing" in the eyes of others. He invested heavily in his appearance to overcome the natural disadvantage of looking "shifty" at first glance.

Colleagues laughed, "It’s a pyramid scheme, isn't it?" The old man just smiled. He remembered preparing to go out and yell motivational slogans on the walking streets but never quite managed to do it.

That pressure to be "immaculate" felt like an invisible handcuff tightening around the old man's wrist—the expensive watch strapped to the brand name—forcing the old man to live up to a mold he wasn't sure was his. Ambiguous.

And then. He remembered when he finally abandoned that façade. He recalled a closer memory, on a New Year's Eve eve.

He ran into an old school friend on the street. His friend was carrying a huge styrofoam box filled with food sent from home, from the countryside. Pickled vegetables, bánh tét (rice cake), salted meat... the dishes of a simple Tết.

In that moment, the old man felt no more "quê." The shame disappeared, leaving only love. The old man saw that styrofoam box not as food, but as the entire heart of home, sent to two young people waiting for a new life to enter the world. The old man suddenly felt richer than any billionaire.

The old man looked at Merci. Silence.

He told himself. He wouldn't say anything more about that feeling of “quê”; it's just an illusion created by others, or by the kid himself through comparison. It is not a value.

Home in the Heart

The old man looked out at the sky. The dark clouds had dispersed, leaving a clear blue. Sunlight filtering through the leaves wove itself into flowers across the long street corner.

"Poverty cannot shift one's will, nor wealth corrupt one's spirit." (Bần tiện bất năng di chí, phú quý bất năng dâm).

The old man picked up his water bottle, admired it, and took a long drink. The kid got thirsty, asked for a sip, and the little girl also demanded a bit from her empty iced cup.

The old man stood up, retrieved his water bottle, and tucked it into his tote bag.

“Where to next, son? Next time, I'm still bringing the water bottle.”

The stubbornness of an old man. It was clear. Odd. He knew, yet he did it anyway, keeping his words few. Determined stubbornness. The old man smiled, jotting down a few notes for the new page of his diary about a journey through time with the loves of his life.

Thứ Hai, 6 tháng 10, 2025

Nhật ký của cha - Lavie - Học tiếng Anh [Dad's diary - Lavie - English: The Stubborn Vine]


Ông già mở cuốn nhật ký ra, lật qua những trang giấy đã ngả màu, chỗ ông già từng ghi lại bước chân chập chững đầu tiên của thằng nhóc Lavie, tiếng bi bô gọi "Ba", thằng nhóc ngồi xếp bàn, những thớ thịt của đứa trẻ “mắng sửa” phụng phịu, tạo ngấn. Giờ thì mấy cái vết tích đó được thay bằng mấy nỗi lo lớn hơn, cao hơn cả cái bóng lưng một mét rưỡi ở tuổi mới lớn của nó.

Hôm nay, bầu trời Sài Gòn mang cái vẻ uể oải, nặng trịch thấy sợ. Mấy áng mây xám xịt, nó dày đặc đến nỗi nhìn y chang cái tấm chăn bông cũ kỹ bự chảng phủ kín hết cả khoảng không, báo hiệu một trận mưa dai dẳng sắp đổ xuống. Cái bầu không khí bị nén lại đó, ông già thấy nó giống y chang cái áp lực đang đè lên vai thằng nhóc Lavie nhà ông già.

Ông già đang ngồi trên cái ghế gỗ cũ ngoài ban công trên tầng thượng, phủ đầy những loại cây xanh tạo mát cho một ngôi nhà trong hẻm, nhâm nhi ly cà phê sữa đá đã tan gần hết. Lavie ngồi đối diện, tay cầm cái điện thoại, nhưng đôi mắt thì cứ nhìn đâu đâu, chỗ mấy áng mây mang đầy giông bão. Ông già biết, đã đến lúc thằng nhóc cần một người lắng nghe nó tâm sự.

“Hôm nay đi học, con thấy có gì vui kể nghe không?” Ông già khẽ hỏi, nói kiểu cho nó dễ mở lời.

“Con chán đi học.” thằng nhóc trả lời, tiếng nói đằng sau lưng ông già vang vọng đến, át đi cả tiếng xe qua. Ông già nghe rõ từng từ một.

“Con không thích học tiếng Anh”. Thằng nhóc của ông già như muốn làm rõ, đó là một ngôn ngữ nước ngoài trở thành phổ biến.



Thằng nhóc bắt đầu nói về áp lực. Nó không phải cằn nhằn về bài tập, mà là về cái cảm giác bị mấy đứa bạn nó bỏ lại phía sau. Nó nói, mấy môn học khác thì nó còn thích được, tiếng Anh thì không. Ông già cảm giác tiếng Anh thì như một cái dây leo ngoan cố, càng cố gắng gỡ, nó càng siết chặt lấy cổ họng và tâm trí thằng nhóc mình.

Ông già hít một hơi thiệt sâu.

Nhớ. Câu chuyện kể chị nghe, chủ đề tiếng Anh, về một người anh đồng nghiệp làm cùng, giờ là gã đứng đầu một con tàu. 

“Anh ấy tiếng Anh giỏi! Nên em cho con học tiếng Anh từ sớm, rốt cuộc, nói y như… thằng cha.”

Chị ấy nghe xong cười ha hả, nhưng câu đó lại neo lại trong đầu ông già, vừa hài, lại vừa là cái gánh nặng vô hình mà Lavie đang phải chịu. 

Ông già nghĩ. Có phải “giấc mơ cha đè nát cuộc đời con”, bắt đứa trẻ gồng gánh cả giấc mơ của riêng mình?

"Học ăn, học nói, học gói, học mở." Cái gì cũng phải học từ từ, đâu phải đùng một cái là giỏi được đâu.

Ông già cười, không phải cười vô cái nỗi lo của con, mà cười vô cái sự khờ dại của nó khi tự đặt mình vô một cái khuôn khổ quá lớn. Ông già gõ nhẹ lên mặt bàn.

Ông già kể về một cuộc đời khác, cuộc đời anh, gã đàn ông chia sẻ với ông già về một cách học tiếng Anh. 

Tưởng tượng một khung cảnh trong đầu ông già về bối cảnh khi đó.

Hòa bình lặp lại. Gã đàn ông miệt mài bên chiếc ra-đi-ô.

Cái Đài Ra-đi-ô Cũ Và Giấc Mơ Lèo Tèo

Cái thời của anh, hòa bình vừa lập lại, đất nước còn nghèo, thiếu thốn đủ thứ. Tiếng Anh lúc đó đâu phải là "hot trend" hay một môn học bắt buộc như bây giờ đâu, nó là một cánh cửa hẹp để đi ra cái thế giới rộng lớn. Nó giống như một hòn ngọc quý mà người ta phải lặn sâu xuống biển mới mò ra được.

Tài sản quý giá nhất hẳn là một cái đài ra-đi-ô cũ, lau đến bóng loáng. Mỗi tối, khi Sài Gòn chìm vô cái sự tĩnh lặng, anh lại dò sóng, bắt đài, luyện tiếng Anh. Lúc đó, bầu trời đêm Sài Gòn thiệt sự là một đại dương đen thui, 

Ra đi ô trong ký ức của ông già tương tự ở một thời sinh viên.

“Ông già lại yêu cái thanh âm rẹt rẹt, ồm ồm từ lúc ra đài cho đến khi bắt sóng,” ông già tiếp tục. “Nó không hoàn hảo, nhưng nó là sự kết nối duy nhất của ông già với cái thế giới bên ngoài. Nó giống như một khối vàng ròng nằm giữa một đống sắt vụn.”

Ông già nhấn mạnh: “Học tiếng Anh của ông già lúc đó, nó đâu phải là áp lực, nó là khát vọng. Ông già không học để lấy điểm cao, ông già học để mở khóa. Mở khóa cơ hội, mở khóa tri thức. Nó được xây dựng trên nền tảng của những kiến thức mà ông già đã đánh đổi bằng giấc ngủ và tiếng rè rẹt của cái đài ra-đi-ô.”

Ông già nhìn Lavie, ánh mắt ông già vừa đồng cảm nhưng cũng đầy thách thức. “Vậy, cái vấn đề của con là gì? Con thấy khó nuốt, hay con thấy nó không cần thiết?”

Lavie thở dài: “Dạ, con thấy càng học càng khó quá trời. Bạn con nói, tiếng Anh là phải có năng khiếu. Con nghĩ, con không có năng khiếu đó. Con chỉ muốn về học trường ở quê thôi, ở đó không có tiếng Anh, không có áp lực gì hết, con thấy nó dễ thở hơn.”



Trường Làng Và Chuyện Lùi Bước

Cái lời nói muốn về "trường ở quê" của thằng nhóc nghe như một gáo nước lạnh tạt vô mặt ông già. Nó là sự thoái lui, là sự bỏ cuộc trước khi thằng nhóc chịu bắt đầu cuộc chiến. Ông già biết, cái ước mơ về trường đó không phải vì nó yêu quê, mà là vì nó muốn tìm một nơi trú ẩn khỏi cái sự cạnh tranh khốc liệt của thế giới hiện đại.

Lặng im

Ông già biết. Tiếng Anh không phải là mục tiêu cuối cùng, nó là công cụ.

Ông già nhìn lên bầu trời. Mấy đám mây đen ban nãy đã bắt đầu tan ra, để lộ những mảng trời xanh thăm thẳm, giống như một lời hứa về một ngày mai tươi sáng hơn. Nó giống y chang thằng nhóc Lavie, sự tức giận và áp lực đang dần bị xua tan bởi ánh sáng của sự thấu hiểu.

Bài Học Về Chuyện Sai Lầm (Error Culture)

Ông già chuyển sang một giọng điệu hài hước, cố gắng làm thằng nhóc Lavie cảm thấy nhẹ nhõm hơn.

“Ông già kể cho con nghe một bí mật này,” ông già thì thầm.

“Hồi mới lên phố, ông già cũng phát âm sai, giai đoạn đó ông già nhớ bài hát ‘My Heart Will Go On’ của nữ ca sỹ Celine Dion, nhạc phim của Titanic thịnh hành, ông già phát âm sai từ ‘heart’ thành ‘hat’ khiến cho 2 cô chị sinh viên ở trọ cùng bật cười nghiêng ngã. Ông già cũng mặt đỏ lựng. Ông già lúc đó, chỉ muốn độn thổ thôi con ạ.”

Lavie lại cười, lần này là một tràng cười sảng khoái, không còn gượng gạo nữa.

“Nhưng con biết ông già đã làm gì không?”

Ông già quyết chí hơn, bắt đầu luyện tập tiếng Anh. Thằng nhóc của ông già khiến ông già như nhớ lại một ấu thơ của mình. Vất vả để nuốt trôi một ngôn ngữ nước ngoài đó, ở một làng quê nhỏ, tiếng Anh chỉ là thứ phụ trợ, chẳng tìm đâu ra một người nước ngoài để biết cách đọc, nói đúng sai. Cô và trò cố gắng học, lượm lặt từng con chữ qua ngày giông bão.

Miệt mài. Ông già cứ học ba cái ngữ pháp nằm lòng, khôn lớn, lên Sài Gòn đại học, nghe đám trẻ đất Sài thành, lọt thỏm với đám bạn chuyên Lê Hồng Phong, nghe cứ lùng bùng lỗ tai, cho đến ngày bước chân vào đại học, càng như “vịt nghe sấm vang” giữa đám Ngoại thương.

Mon men. Ông già mò ra ngồi ghế đá công viên, lượm lặt chữ từ qua những “Tây ba lô” ở một đất trời công viên 23 tháng 9.

Ông già chẳng muốn kể cho thằng nhóc nghe những điều đó, vì như thể là so sánh với so bì.

Ông già nghĩ. Đường nào đi chẳng lẫn cát, đá. 

Ông già chỉ tay ra bầu trời, lúc này đã lộ ra một vầng sáng màu cam rực rỡ, hắt lên những tòa nhà cao tầng của Sài Gòn.

“Con cứ cố gắng hết sức là được.”

Lavie ngẩng đầu lên, ánh mắt nó đã trở nên kiên định hơn nhiều. “Dạ, con sẽ thử”

Ông già cười: “Đó mới là thằng nhóc của ông già chứ.”

Ngoài kia, ánh hoàng hôn đang buông xuống, nhuộm hồng cả một góc trời. Lòng ông già nhẹ nhõm. Ông già biết, trận chiến của Lavie chỉ mới bắt đầu, nhưng thằng nhóc đã tìm thấy được chiếc áo giáp đầu tiên của mình – đó là sự thấu hiểu và lòng dũng cảm để đối diện với nỗi sợ hãi.

Và đó là tất cả những gì một ông già có thể làm. "Cha nào con nấy"

***

The old man opened his diary, flipping through the pages that had turned yellow, the place where the old man once recorded the little boy Lavie's first unsteady steps, his babbling of "Ba" (Dad), the kid sitting at the table, his chubby, defiant little body creating rolls of fat from toddlerhood. Now, those traces are replaced by bigger worries, taller than the boy's now five-foot-tall frame in his early teens.

Today, the sky over Saigon wore a look of weary heaviness, making one afraid. The gray clouds, so thick they looked exactly like a giant, old cotton blanket covering the entire space, signaled a persistent rain about to fall. That compressed atmosphere, the old man felt, was exactly like the pressure weighing on the shoulders of the old man's boy, Lavie.

The old man was sitting on the old wooden chair on the rooftop balcony, covered with green plants that cool the house in the alley, sipping a cà phê sữa đá (iced milk coffee) that was nearly melted. Lavie sat opposite, holding his phone, but his eyes were just staring off into the distance, towards those storm-laden clouds. The old man knew it was time the kid needed someone to listen to his feelings.

“Anything fun to tell about school today, son?” The old man asked softly, trying to open the conversation.

"I hate school," the kid answered, his voice echoing from behind the old man, drowning out even the sound of passing traffic. The old man heard every word clearly.

"I don't like learning English." The old man's boy seemed to want to make it clear that this foreign language had become too common.

The kid started talking about the pressure. He wasn't whining about homework; he was talking about the feeling of being left behind by his friends. He said he could tolerate the other subjects, but English felt like a stubborn vine; the more he tried to untangle it, the tighter it squeezed his throat and mind.

The old man took a deep breath.

He remembered. The story he told his sister, the subject being English, about a colleague who was now the head of a major enterprise.

"He's good at English! So I started my kid early, and yet, he speaks just like... that guy [me]."

His sister burst out laughing when she heard it, but that sentence stuck with the old man, both funny and yet an invisible burden for Lavie to bear. He thought he had to be as good as the old man—the one who used English to run a large enterprise.

The old man thought. Was he imposing the "father's dream crushing the son's life"—forcing the child to shoulder his own ambition?

"Learn to eat, learn to speak, learn to wrap, learn to open." Everything must be learned slowly; you can't just be good overnight.

The old man smiled, not at the boy's worry, but at his own naivety for putting himself in such a huge framework. The old man gently tapped the tabletop.

The old man talked about another life, the life of a peer, a man he imagined learning the language.

Peace returned. The man worked tirelessly beside his radio.

The Old Radio and the Fading Dream

You see, my boy, back in his day, peace had just been restored; the country was poor and lacked everything. English then wasn't a "hot trend" or a mandatory subject like it is now; it was a narrow door to the wider world. It was like a precious pearl one had to dive deep to find.

The most valuable asset the old man had then was an old radio, polished until it gleamed. Every evening, when Saigon fell into silence, he would tune the waves, practicing English. At that time, the Saigon night sky was truly a black ocean, and the old man was a small, lonely boat looking for a lighthouse from a gác (attic room). The old man's lighthouse was the foreign radio station that taught English.

"The old man actually loved the crackling, muffled sound from the radio, from the static to the clear signal," the old man continued. "It wasn't perfect, but it was the old man's only connection to the outside world. It was like a solid gold block amidst a pile of scrap iron."

The old man emphasized: "Learning English for the old man back then wasn't pressure; it was aspiration. The old man didn't learn for high grades; he learned to unlock things. To unlock opportunities, to unlock knowledge. It was built on the foundation of knowledge the old man exchanged for sleep and the rattling noise of that radio."

The old man looked at Lavie, his eyes both empathetic and challenging. "So, what's your problem? Do you find it hard to swallow, or do you think it's unnecessary?"

Lavie sighed: "It feels harder and harder, Dad. My friends say English requires talent. I think I don't have that talent. I just want to go back to school in the countryside; there's no English there, no pressure, it feels easier to breathe."

The Village School and The Step Back

That talk of wanting to go back to the "village school" hit the old man like a splash of cold water. It was a retreat, a surrender before the kid even started the battle. The old man knew that the dream of that school wasn't about loving the countryside, but about finding a shelter from the fierce competition of the modern world.

Silence.

The old man knew. English wasn't the final goal; it was a tool.

The old man looked up at the sky. The dark clouds from earlier had begun to disperse, revealing deep blue patches, like a promise of a brighter tomorrow. It was just like the boy Lavie; the anger and pressure were slowly being chased away by the light of understanding.

The Lesson of Making Mistakes (Error Culture)

The old man shifted to a humorous tone, trying to make the boy feel better.

"The old man will tell you a secret," the old man whispered.

"When I first came to the city, the old man also mispronounced things. I remember during that time, the song 'My Heart Will Go On' by Celine Dion, the theme from Titanic, was very popular. I pronounced 'heart' as 'hat,' which made the two university sisters I was boarding with burst into laughter. The old man's face turned red. I just wanted to disappear into the ground then, son."

Lavie laughed again, this time a hearty, relaxed laugh.

"But do you know what the old man did?"

The old man became more determined and started practicing English. The old man's boy reminded him of his own childhood. It was a struggle to swallow that foreign language in a small village where English was just an auxiliary subject, and there was no foreigner to tell him right from wrong. The teacher and students worked hard, picking up every word through stormy days.

Diligent. The old man memorized grammar by heart, grew up, went to university in Saigon, and when listening to the city kids, he felt lost among the specialized students; even after entering university, he felt like a "duck hearing thunder" among the Foreign Trade students.

Tentative. The old man ventured out to sit on the park bench, picking up words from the "backpackers" in the 23rd of September Park.

The old man didn't want to tell the boy those details, because it might feel like a comparison.

The old man thought. No path is without dirt and rocks.

The old man pointed to the sky, which now revealed a vibrant orange light, shining on Saigon's high-rise buildings.

"Just keep trying your best, son."

Lavie looked up, his eyes now much more determined. "Yes, I'll try."

The old man smiled: "That's the old man's boy."

Outside, the sunset was falling, coloring a corner of the sky pink. The old man's heart felt lighter. The old man knew Lavie's battle had just begun, but the boy had found his first armor—understanding and the courage to face his fear.

And that is all an old man can do. "Like father, like son."

The old man will always be here, accompanying you, my boy Lavie.


Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

[Sách] Cuộc đời bất tử của Henrietta Lacs - Rebecca Skloot

 


Cuộc đời của những phong vị khác thường, nó ném con người ta vào sự nổi tiếng, lòng tham từ đó trỗi dậy và địa ngục mở cửa từ đây.

Nó như trở lại với đất nước Mỹ của một giai đoạn phân chia sâu sắc; nơi đó những con người da màu đang phải chiến đấu với sự phân biệt, nô lệ là thứ mầm mồng vẫn còn ăn sâu, để rồi chiến đấu với chén cơm manh áo, trong sự buông mình vào công việc độc hại, ảnh hưởng lên những con người yêu thương của mình. Đâu biết, trò chơi kiếm tiền và mặt trái của nền công nghiệp, những gã bán thần, đã tìm cách lèo lái làm sao đạt được lợi ích tốt nhất cho mình, bỏ qua cả những sự ghi nhận, đạo đức về một người phụ nữ và gia đình cô gái ấy đã cống hiến "tế bào" cho cả một nền y học thế giới để nghiên cứu.

Nó tự hỏi, liệu Hopskin - gã đàn ông độc thân đó (ám chỉ Johns Hopkins, nơi khởi nguồn) khi lên Thiên Đàng có nghĩ rằng nơi mình góp quỹ dựng xây, đã vô tình tạo ra cửa địa ngục, nơi dấn thân vào cho quỷ dữ vì hai chữ lợi, danh?

"Cuộc đời bất tử của Henrietta Lacks" không chỉ là một cuốn sách; đó là một biên niên sử đầy ám ảnh, nằm giữa ranh giới của khoa học vĩ đại và bất công xã hội sâu sắc. Rebecca Skloot đã dành một thập kỷ để truy tìm câu chuyện có thật về Henrietta Lacks, một phụ nữ Mỹ gốc Phi nghèo khó, người mà những tế bào ung thư tử cung của bà đã được lấy đi mà không có sự đồng ý, và sau đó trở thành nền móng bất tử cho y học hiện đại toàn cầu: dòng tế bào HeLa.

Cuốn sách này nổi bật bởi sự kết hợp tài tình giữa ba tuyến truyện: lịch sử bùng nổ của y học tế bào, câu chuyện cá nhân bi thảm của chính Henrietta, và cuộc đấu tranh kéo dài hàng chục năm của gia đình Lacks để tìm kiếm sự thật, công lý và sự thừa nhận.

Tên gọi và Sự đánh đổi đạo đức

Câu chuyện bắt đầu vào những năm 1950, tại một bệnh viện dành cho người da màu. Henrietta Lacks qua đời vì ung thư, nhưng những tế bào của bà lại sống mãi. Trong khi những tế bào HeLa này được nhân bản vô tính, trở thành nguyên liệu cho vắc-xin bại liệt, lập bản đồ gen và nghiên cứu AIDS—tạo ra một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la—thì gia đình Lacks lại sống trong nghèo khó, thậm chí không đủ tiền để mua bảo hiểm y tế.

"Tên bà là Henrietta Lacks, nhưng các nhà khoa học biết đến bà dưới cái tên HeLa. Tế bào của Henrietta đang sống một cuộc đời lộng lẫy hơn chính cuộc đời mà Henrietta từng có."

Skloot đặt ra câu hỏi trung tâm: Điều gì xảy ra khi lợi ích khoa học va chạm với quyền con người? Tác phẩm phơi bày một góc khuất tàn nhẫn của lịch sử y học, nơi những bệnh nhân da màu thường trở thành đối tượng thử nghiệm, bị tước đi quyền tự quyết và nhân phẩm.

Di sản đau đớn và Khao khát được nhìn nhận

Phần cảm động nhất của cuốn sách là hành trình mà Skloot đồng hành cùng Deborah Lacks, con gái của Henrietta, để tìm hiểu về người mẹ mà cô chưa bao giờ thực sự biết đến. Deborah, trong nỗ lực hiểu về "linh hồn" của mẹ mình, đã phải vật lộn với sự phức tạp của khoa học, với những lời đồn đại và nỗi sợ hãi về việc liệu tế bào của mẹ mình có đang bị lợi dụng, nhân bản hay không.

Sự khai thác đã vượt ra ngoài lĩnh vực y tế, trở thành một sự cướp đoạt tinh thần:

"Khoa học đã lấy đi tế bào của Henrietta, và gia đình cảm thấy như thể họ đã lấy đi cả chính bà."

Cuốn sách không chỉ là một lời buộc tội đối với những sai lầm trong quá khứ mà còn là một lời kêu gọi mạnh mẽ về sự minh bạch, sự đồng thuận (consent) trong nghiên cứu y học. Nó nhấn mạnh rằng, phía sau mỗi phát minh vĩ đại đều có một câu chuyện con người, và những đóng góp đó phải được thừa nhận và tôn trọng, bất kể xuất thân, chủng tộc hay địa vị xã hội của họ.

"Cuộc đời bất tử của Henrietta Lacks" là một kiệt tác hiếm có, thu hút cả người yêu khoa học lẫn những người quan tâm đến công bằng xã hội. Tác phẩm của Rebecca Skloot là một bài học đắt giá về đạo đức sinh học, chủng tộc và quyền con người. Đọc cuốn sách này, bạn sẽ không chỉ biết về HeLa mà còn hiểu được tại sao việc biết tên của Henrietta Lacks lại quan trọng đến nhường nào. Đây là một tác phẩm cần thiết, để lại dư âm dài lâu và thay đổi vĩnh viễn cách bạn nhìn nhận về mỗi viên thuốc hay vắc-xin mà bạn sử dụng.

***

The lives of unusual flavors, it threw people into fame, from which greed arose and hell opened its doors.

I felt like returning to an America of deep division; where people of color were fighting against segregation, slavery's seeds were still deeply rooted, and they struggled for mere sustenance, sacrificing themselves to toxic labor that impacted their loved ones. Little did they know, the game of money and the dark side of industry—the merchants of miracles—had found ways to manipulate the system for their best gain, disregarding the recognition and ethics owed to a woman and her family who had dedicated their "cells" to world medicine.

I wonders: could Hopskin, that solitary man (referring to Johns Hopkins, the origin), upon reaching Heaven, have imagined that the institution he helped build inadvertently created a gateway to hell, a path embraced by demons for the sake of profit and prestige?

"The Immortal Life of Henrietta Lacks" is more than just a book; it is a haunting chronicle, lying between the boundaries of great science and profound social injustice. Rebecca Skloot spent a decade tracing the true story of Henrietta Lacks, a poor African American woman whose cervical cancer cells were taken without her consent, and which subsequently became the immortal foundation for global modern medicine: the HeLa cell line.

The book stands out for its masterful combination of three narrative threads: the explosive history of cellular medicine, Henrietta's own tragic personal story, and the decades-long struggle of the Lacks family to seek truth, justice, and recognition.

The Name and the Moral Exchange

The story begins in the 1950s, at a hospital designated for people of color. Henrietta Lacks died of cancer, but her cells lived on. While these HeLa cells were cloned, becoming raw material for the polio vaccine, genetic mapping, and AIDS research—creating a multi-billion dollar industry—the Lacks family lived in poverty, unable even to afford health insurance.

"Her name was Henrietta Lacks, but scientists know her as HeLa. Henrietta's cells are living a more dazzling life than Henrietta herself ever had."

Skloot poses the central question: What happens when scientific progress clashes with human rights? The work exposes a cruel blind spot in medical history, where patients of color often became test subjects, stripped of their self-determination and dignity.

A Painful Legacy and the Thirst for Recognition

The most moving part of the book is Skloot's journey alongside Deborah Lacks, Henrietta's daughter, in her attempt to learn about the mother she never truly knew. Deborah, in her struggle to understand the "soul" of her mother, grappled with the complexities of science, the rumors, and the fear of whether her mother's cells were being exploited or cloned.

The exploitation transcended the medical field, becoming a spiritual robbery:

"Science took Henrietta’s cells, and the family felt as though they had taken Henrietta herself."

The book is not just an indictment of past mistakes but a powerful call for transparency and consent in medical research. It emphasizes that behind every great invention lies a human story, and those contributions must be acknowledged and respected, regardless of their background, race, or social standing.

"The Immortal Life of Henrietta Lacks" is a rare masterpiece that appeals to both science enthusiasts and those concerned with social justice. Rebecca Skloot's work is an invaluable lesson on bioethics, race, and human rights. Reading this book will not only introduce you to HeLa but also help you understand why knowing Henrietta Lacks's name is so important. This is an essential work that leaves a lasting echo and permanently changes how you view every pill or vaccine you use.

[Nhật ký của cha] Merci, ông già & con chữ

  Ai rồi cũng phải lớn! Ông già nhận ra điều đó khi ngồi ly trà cúc còn ủ hơi nóng ở một đêm cuối hạ, lắng nghe thằng nhóc Merci nói bằn...